|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
74117 |
Giải nhất |
76982 |
Giải nhì |
69721 |
Giải ba |
16859 27943 |
Giải tư |
82356 65634 27878 41613 27502 62309 05315 |
Giải năm |
6012 |
Giải sáu |
4958 4585 0229 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2 | 1 | 2,3,5,7 | 0,1,8 | 2 | 1,9 | 1,4 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 3 | 1,8 | 5 | 4,6,8,9 | 5 | 6 | | 1 | 7 | 8 | 5,7,8 | 8 | 2,5,8 | 0,2,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
26490 |
Giải nhất |
08735 |
Giải nhì |
45276 |
Giải ba |
07265 90070 |
Giải tư |
10648 06124 90125 55663 37552 00415 68752 |
Giải năm |
5897 |
Giải sáu |
4173 5482 3733 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | | 1 | 5 | 52,8 | 2 | 4,5 | 3,6,7 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 8 | 1,2,3,6 | 5 | 22 | 3,7 | 6 | 3,5 | 9 | 7 | 0,3,6 | 4 | 8 | 2 | | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
16063 |
Giải nhất |
52788 |
Giải nhì |
84076 |
Giải ba |
04003 65983 |
Giải tư |
05057 39938 54875 18559 03105 34085 89674 |
Giải năm |
9096 |
Giải sáu |
2980 2055 6376 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5 | | 1 | | | 2 | | 0,6,8 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 0,5,7,8 | 5 | 5,7,9 | 72,8,9 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4,5,62 | 3,8 | 8 | 0,3,5,6 8 | 5 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
28170 |
Giải nhất |
63241 |
Giải nhì |
73500 |
Giải ba |
41589 73520 |
Giải tư |
54010 04224 62483 65538 87138 00076 64597 |
Giải năm |
6845 |
Giải sáu |
3766 4590 3328 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 7,9 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | | 2 | 0,4,8 | 8 | 3 | 82 | 2 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 0 | 6,7,8 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,6 | 2,32 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
32923 |
Giải nhất |
03013 |
Giải nhì |
17378 |
Giải ba |
29602 65405 |
Giải tư |
62808 29191 13170 08941 83144 45235 59197 |
Giải năm |
4311 |
Giải sáu |
4569 7125 0583 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,5,8 | 1,4,9 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 3,5 | 0,1,2,8 | 3 | 5,9 | 4 | 4 | 1,4 | 0,2,3 | 5 | | | 6 | 9 | 9 | 7 | 0,8 | 0,7 | 8 | 3 | 3,6 | 9 | 1,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88515 |
Giải nhất |
89963 |
Giải nhì |
83139 |
Giải ba |
96937 73430 |
Giải tư |
65793 93116 53964 14233 62322 11099 37712 |
Giải năm |
3489 |
Giải sáu |
8049 6348 4839 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 2 | 3,6,9 | 3 | 0,3,72,92 | 4,6 | 4 | 4,8,9 | 1 | 5 | | 1 | 6 | 3,4 | 32 | 7 | | 4 | 8 | 9 | 32,4,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
18345 |
Giải nhất |
37238 |
Giải nhì |
80070 |
Giải ba |
35895 71382 |
Giải tư |
34478 23318 38042 28044 05217 23644 50491 |
Giải năm |
6119 |
Giải sáu |
1384 7586 0017 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 9 | 1 | 72,8,9 | 4,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8 | 42,8 | 4 | 2,42,5 | 4,9 | 5 | | 8 | 6 | | 12 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 2,4,6 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|