|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
781709 |
Giải nhất |
06162 |
Giải nhì |
08096 |
Giải ba |
41229 30273 |
Giải tư |
71481 51626 26566 76122 09684 19294 52632 |
Giải năm |
1325 |
Giải sáu |
4560 3407 6039 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 8 | 1 | | 2,3,6 | 2 | 2,5,6,9 | 7 | 3 | 2,9 | 8,9 | 4 | 5 | 2,4,8 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 0,2,6 | 0 | 7 | 3 | | 8 | 1,4,5 | 0,2,3 | 9 | 4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
997145 |
Giải nhất |
42016 |
Giải nhì |
86141 |
Giải ba |
53840 74706 |
Giải tư |
56144 15931 45032 56636 12766 75341 51915 |
Giải năm |
3095 |
Giải sáu |
1700 7998 5814 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6 | 32,42 | 1 | 4,5,6 | 3 | 2 | | | 3 | 12,2,6 | 1,4 | 4 | 0,12,4,5 | 1,4,9 | 5 | | 0,1,3,6 | 6 | 6,8 | | 7 | | 6,9 | 8 | | | 9 | 5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
463521 |
Giải nhất |
88516 |
Giải nhì |
87321 |
Giải ba |
60317 78812 |
Giải tư |
84391 98692 14003 38093 79320 85031 30011 |
Giải năm |
7984 |
Giải sáu |
0214 4873 1204 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4 | 1,22,3,9 | 1 | 1,2,4,6 7,9 | 1,9 | 2 | 0,12 | 0,7,9 | 3 | 1 | 0,1,8 | 4 | | | 5 | | 1 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 3 | | 8 | 4 | 1 | 9 | 1,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
114314 |
Giải nhất |
05951 |
Giải nhì |
40342 |
Giải ba |
15493 52771 |
Giải tư |
43643 51325 91686 92878 52498 94242 70027 |
Giải năm |
0988 |
Giải sáu |
1430 4618 7658 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 5,7 | 1 | 4,8 | 42 | 2 | 0,5,7 | 4,9 | 3 | 0,4 | 1,3 | 4 | 22,3 | 2 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | | 2 | 7 | 1,8 | 1,5,7,8 9 | 8 | 6,8 | | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
511555 |
Giải nhất |
63025 |
Giải nhì |
76341 |
Giải ba |
01034 68604 |
Giải tư |
99111 97094 07736 10121 76909 49210 07150 |
Giải năm |
4232 |
Giải sáu |
2188 3947 7504 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 42,9 | 1,2,4 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 1,5 | | 3 | 2,4,6 | 02,3,92 | 4 | 1,7 | 2,5 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | | 4,9 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 42,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
042191 |
Giải nhất |
16220 |
Giải nhì |
72688 |
Giải ba |
88087 38850 |
Giải tư |
62235 31311 88400 41841 58405 75478 54370 |
Giải năm |
0815 |
Giải sáu |
7505 5151 9996 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,52 | 1,4,5,9 | 1 | 1,5 | | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 5 | | 4 | 1 | 02,1,3,7 | 5 | 0,1 | 9 | 6 | | 8 | 7 | 0,5,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
683451 |
Giải nhất |
21741 |
Giải nhì |
54325 |
Giải ba |
49576 34329 |
Giải tư |
09091 62974 82477 29615 60814 95999 87315 |
Giải năm |
8444 |
Giải sáu |
6828 5771 4113 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5,7,9 | 1 | 3,4,52 | 2 | 2 | 2,52,8,9 | 1 | 3 | | 1,4,7 | 4 | 1,4 | 12,22 | 5 | 1 | 7 | 6 | | 7 | 7 | 1,4,6,7 | 2 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|