|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
886017 |
Giải nhất |
07185 |
Giải nhì |
00565 |
Giải ba |
78071 15036 |
Giải tư |
29798 43075 30336 90708 14869 50586 55210 |
Giải năm |
2225 |
Giải sáu |
7506 3929 9315 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | 0,5,7 | 8 | 2 | 5,9 | | 3 | 62 | 5 | 4 | | 1,2,6,7 8 | 5 | 4 | 0,32,8 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 1,5 | 0,9 | 8 | 2,5,6 | 2,6 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
945066 |
Giải nhất |
03598 |
Giải nhì |
15616 |
Giải ba |
45577 70050 |
Giải tư |
05807 65203 47350 57914 90858 72732 04911 |
Giải năm |
7361 |
Giải sáu |
5832 6905 4678 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3,5,7 | 1,3,6 | 1 | 1,4,6 | 32 | 2 | | 0 | 3 | 1,22,9 | 1 | 4 | | 0 | 5 | 02,8 | 1,6 | 6 | 1,6 | 0,7 | 7 | 7,8 | 5,7,9 | 8 | | 3 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
447315 |
Giải nhất |
84518 |
Giải nhì |
58091 |
Giải ba |
47816 07151 |
Giải tư |
79157 23844 12025 73553 10091 53155 26692 |
Giải năm |
5601 |
Giải sáu |
6055 7046 7167 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,5,92 | 1 | 5,6,8 | 9 | 2 | 5 | 5 | 3 | | 0,4 | 4 | 4,62 | 1,2,52 | 5 | 1,3,52,7 | 1,42 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | | 1 | 8 | | | 9 | 12,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
190873 |
Giải nhất |
02016 |
Giải nhì |
11023 |
Giải ba |
99837 61544 |
Giải tư |
65816 92085 55384 16831 34544 68898 90978 |
Giải năm |
7583 |
Giải sáu |
2387 5330 0448 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,6 | 1 | 62,7 | | 2 | 3 | 2,7,8 | 3 | 0,1,7 | 42,8 | 4 | 42,8 | 8 | 5 | | 12 | 6 | 1 | 1,3,8 | 7 | 3,8 | 4,7,9 | 8 | 3,4,5,7 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
647409 |
Giải nhất |
91876 |
Giải nhì |
37897 |
Giải ba |
69015 54131 |
Giải tư |
11395 48369 39246 47141 08642 68586 87659 |
Giải năm |
7654 |
Giải sáu |
1617 6016 8876 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,42 | 1 | 2,5,6,7 | 1,4 | 2 | | | 3 | 1 | 5 | 4 | 12,2,6 | 1,9 | 5 | 4,9 | 1,4,72,8 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 62 | | 8 | 6 | 0,5,6 | 9 | 5,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
198536 |
Giải nhất |
50668 |
Giải nhì |
25394 |
Giải ba |
65415 73790 |
Giải tư |
33931 82704 88481 46264 27842 77131 08609 |
Giải năm |
9308 |
Giải sáu |
1610 2940 1093 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | 4,8,9 | 32,8 | 1 | 0,5 | 4 | 2 | | 9 | 3 | 12,6 | 0,6,9 | 4 | 02,2 | 1 | 5 | 8 | 3 | 6 | 4,8 | | 7 | | 0,5,6 | 8 | 1 | 0 | 9 | 0,3,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
889293 |
Giải nhất |
54320 |
Giải nhì |
79769 |
Giải ba |
04740 65335 |
Giải tư |
53045 57165 37029 37668 24233 24598 89480 |
Giải năm |
1477 |
Giải sáu |
2112 9636 4242 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | | | 1 | 2,7 | 1,4 | 2 | 0,9 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,2,5 | 3,4,6 | 5 | | 3 | 6 | 5,8,9 | 1,7 | 7 | 0,7 | 6,9 | 8 | 0 | 2,6 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|