|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
269191 |
Giải nhất |
62905 |
Giải nhì |
27794 |
Giải ba |
70213 62863 |
Giải tư |
11955 08030 69856 80347 85190 45825 27987 |
Giải năm |
4855 |
Giải sáu |
7566 7216 7471 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | 7,9 | 1 | 3,6 | | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 0 | 9 | 4 | 73 | 0,2,52 | 5 | 52,6 | 1,5,6 | 6 | 3,6 | 43,8 | 7 | 1 | | 8 | 7 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
406822 |
Giải nhất |
46450 |
Giải nhì |
93169 |
Giải ba |
27435 78695 |
Giải tư |
55555 37539 99626 93176 97466 93771 06840 |
Giải năm |
0785 |
Giải sáu |
4871 2213 0401 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 1,8 | 0,72 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 5,9 | | 4 | 0 | 3,5,8,9 | 5 | 0,5 | 2,6,7 | 6 | 0,6,9 | | 7 | 12,6 | 0 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
368878 |
Giải nhất |
03753 |
Giải nhì |
81259 |
Giải ba |
07237 67047 |
Giải tư |
39542 36332 68240 57190 27080 68055 82269 |
Giải năm |
6074 |
Giải sáu |
6586 0607 8113 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3 | 3,4 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 1,2,7 | 7 | 4 | 0,2,7 | 5 | 5 | 3,5,9 | 8 | 6 | 9 | 0,3,4 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 0,6 | 2,5,6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
533377 |
Giải nhất |
88291 |
Giải nhì |
58933 |
Giải ba |
39812 78426 |
Giải tư |
20784 86299 11641 99052 56061 21403 00885 |
Giải năm |
3115 |
Giải sáu |
0759 3583 0437 |
Giải bảy |
123 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,6,9 | 1 | 2,5 | 1,52 | 2 | 3,6 | 0,2,3,8 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 1 | 1,8 | 5 | 22,9 | 2 | 6 | 1 | 3,7 | 7 | 7 | | 8 | 3,4,5 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
102430 |
Giải nhất |
59811 |
Giải nhì |
89197 |
Giải ba |
97291 54564 |
Giải tư |
51376 78381 88320 20173 24423 92546 69390 |
Giải năm |
7516 |
Giải sáu |
4165 4090 6946 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,92 | 0 | | 1,8,9 | 1 | 1,6 | | 2 | 0,3 | 2,7 | 3 | 0,6,9 | 6 | 4 | 62 | 6 | 5 | | 1,3,42,7 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 3,6 | | 8 | 1 | 3 | 9 | 02,1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
783461 |
Giải nhất |
38086 |
Giải nhì |
37869 |
Giải ba |
69581 19211 |
Giải tư |
63555 55725 15892 02512 77370 67406 21648 |
Giải năm |
7533 |
Giải sáu |
7814 1174 7978 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 1,6,8 | 1 | 1,22,4 | 12,9 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,8 | 1,7 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 5 | 0,8 | 6 | 1,9 | | 7 | 0,4,8 | 3,4,7 | 8 | 1,6 | 6 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
187939 |
Giải nhất |
33150 |
Giải nhì |
09743 |
Giải ba |
95510 22564 |
Giải tư |
78868 23512 08210 00952 82416 69600 08130 |
Giải năm |
1337 |
Giải sáu |
9776 0310 0120 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,2,3 5 | 0 | 0 | | 1 | 03,22,6 | 12,5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0,7,9 | 5,6 | 4 | 3 | | 5 | 0,2,4 | 1,7 | 6 | 4,8 | 3 | 7 | 6 | 6 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|