|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
846785 |
Giải nhất |
77601 |
Giải nhì |
83498 |
Giải ba |
26164 06867 |
Giải tư |
67355 47333 79481 65146 31833 99215 01153 |
Giải năm |
3788 |
Giải sáu |
9139 3401 3163 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 4,5 | | 2 | | 32,5,6 | 3 | 32,9 | 1,6 | 4 | 6 | 1,5,8,9 | 5 | 3,5 | 4 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 3 | 9 | 5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
585535 |
Giải nhất |
13351 |
Giải nhì |
98514 |
Giải ba |
94112 42543 |
Giải tư |
38945 88503 70172 79027 34986 52205 28497 |
Giải năm |
0473 |
Giải sáu |
0007 1617 0758 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,72 | 5 | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | 7 | 0,4,7 | 3 | 5 | 1 | 4 | 3,5 | 0,3,4 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | | 02,1,2,9 | 7 | 2,3,9 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
949883 |
Giải nhất |
98239 |
Giải nhì |
95503 |
Giải ba |
89492 78920 |
Giải tư |
16464 75352 20669 08480 56335 24367 44023 |
Giải năm |
9997 |
Giải sáu |
7892 8881 2759 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | | 5,92 | 2 | 0,3 | 0,2,8,9 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | | 0,3 | 5 | 2,9 | | 6 | 4,7,9 | 6,9 | 7 | | | 8 | 0,1,3 | 3,5,6 | 9 | 22,3,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
293470 |
Giải nhất |
55659 |
Giải nhì |
77094 |
Giải ba |
93810 39747 |
Giải tư |
13493 86675 21811 78738 01253 56424 68109 |
Giải năm |
1889 |
Giải sáu |
8422 9007 6155 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 0,1 | 2 | 2 | 2,4 | 5,9 | 3 | 0,8 | 2,9 | 4 | 0,7 | 5,7 | 5 | 3,5,9 | | 6 | | 0,4 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
392538 |
Giải nhất |
93919 |
Giải nhì |
41537 |
Giải ba |
16215 38106 |
Giải tư |
84357 08668 50255 37143 16800 21674 11535 |
Giải năm |
5818 |
Giải sáu |
5047 7344 8992 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | | 4 | 3 | 5,7,8 | 4,7 | 4 | 3,4,7,9 | 1,3,5 | 5 | 5,7 | 0 | 6 | 7,8 | 3,4,5,6 | 7 | 4 | 1,3,6 | 8 | | 1,4 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
196833 |
Giải nhất |
72289 |
Giải nhì |
26744 |
Giải ba |
07130 11252 |
Giải tư |
82795 40427 15328 44609 33646 48071 23900 |
Giải năm |
7703 |
Giải sáu |
7924 0784 8437 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,3,9 | 7 | 1 | 5 | 5 | 2 | 4,6,7,8 | 0,3 | 3 | 0,3,7 | 2,4,8 | 4 | 4,6 | 1,9 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | | 2,3 | 7 | 1 | 2 | 8 | 4,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
237705 |
Giải nhất |
80438 |
Giải nhì |
55246 |
Giải ba |
76391 87902 |
Giải tư |
76436 17965 93687 71172 61112 63320 11972 |
Giải năm |
7583 |
Giải sáu |
7316 5629 0378 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 2,6 | 0,1,72 | 2 | 0,5,9 | 8 | 3 | 6,8 | | 4 | 6 | 0,2,6 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 5 | 8,9 | 7 | 22,8 | 3,7 | 8 | 3,7 | 2 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
011877 |
Giải nhất |
46595 |
Giải nhì |
74322 |
Giải ba |
09997 47894 |
Giải tư |
19196 46129 44035 63991 89150 71696 02979 |
Giải năm |
1973 |
Giải sáu |
3088 6878 8361 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5,6,9 | 1 | | 2 | 2 | 2,6,9 | 7 | 3 | 5 | 9 | 4 | | 3,9 | 5 | 0,1 | 2,92 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 3,7,8,9 | 7,8 | 8 | 8 | 2,7 | 9 | 1,4,5,62 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|