|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
033529 |
Giải nhất |
76603 |
Giải nhì |
27964 |
Giải ba |
74074 55502 |
Giải tư |
19822 25378 75808 22332 25907 37016 83042 |
Giải năm |
6728 |
Giải sáu |
0283 2276 2974 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,8 | | 1 | 6 | 0,2,3,4 | 2 | 2,8,9 | 0,8 | 3 | 2,7 | 6,72 | 4 | 2,8 | | 5 | | 1,7 | 6 | 4 | 0,3 | 7 | 42,6,8 | 0,2,4,7 | 8 | 3 | 2 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
079928 |
Giải nhất |
66303 |
Giải nhì |
15440 |
Giải ba |
82666 22875 |
Giải tư |
03251 26352 19615 82991 11296 66886 74471 |
Giải năm |
2304 |
Giải sáu |
9304 6703 3451 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,42 | 52,7,9 | 1 | 5,62 | 5 | 2 | 8 | 02 | 3 | | 02 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 12,2 | 12,6,8,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,5 | 2 | 8 | 6 | | 9 | 1,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
252423 |
Giải nhất |
79740 |
Giải nhì |
52957 |
Giải ba |
84861 01199 |
Giải tư |
93601 57625 69006 67257 76854 35487 30729 |
Giải năm |
1345 |
Giải sáu |
8097 0781 4596 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,6 | 0,6,8 | 1 | | | 2 | 32,5,9 | 22 | 3 | | 5 | 4 | 0,5 | 2,4 | 5 | 4,72 | 0,9 | 6 | 0,1 | 52,8,9 | 7 | | | 8 | 1,7 | 2,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
695787 |
Giải nhất |
04674 |
Giải nhì |
08847 |
Giải ba |
79693 94941 |
Giải tư |
90877 34659 87759 64491 63935 78852 93385 |
Giải năm |
8324 |
Giải sáu |
8207 5770 1834 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,7 | 4,9 | 1 | | 5 | 2 | 4,6 | 0,9 | 3 | 4,5 | 2,3,7 | 4 | 1,7 | 3,8 | 5 | 2,92 | 2 | 6 | | 0,4,7,8 | 7 | 0,4,7 | | 8 | 5,7 | 52 | 9 | 1,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
635864 |
Giải nhất |
71027 |
Giải nhì |
56067 |
Giải ba |
39910 83188 |
Giải tư |
62763 73302 43657 22198 32074 56703 43939 |
Giải năm |
6108 |
Giải sáu |
5362 2606 2031 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,6,8 | 3 | 1 | 0,4 | 0,6 | 2 | 7 | 0,6 | 3 | 1,9 | 1,6,72 | 4 | | | 5 | 7 | 0 | 6 | 2,3,4,7 | 2,5,6 | 7 | 42 | 0,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
507803 |
Giải nhất |
24039 |
Giải nhì |
88301 |
Giải ba |
69396 30072 |
Giải tư |
78411 31712 46649 37514 88757 24245 32779 |
Giải năm |
0328 |
Giải sáu |
9648 4990 4592 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 1,22,4 | 12,3,7,9 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,9 | 1 | 4 | 5,8,9 | 4 | 5 | 7 | 9 | 6 | | 5 | 7 | 2,9 | 2,4 | 8 | | 3,4,7 | 9 | 0,2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
405052 |
Giải nhất |
78936 |
Giải nhì |
28521 |
Giải ba |
38674 64356 |
Giải tư |
63533 11847 37059 97216 17900 92399 63176 |
Giải năm |
0467 |
Giải sáu |
3455 3366 8527 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 5 | 2 | 1,7 | 3 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 7,9 | 5,8 | 5 | 2,5,6,9 | 1,3,5,6 7 | 6 | 6,7 | 2,4,6 | 7 | 4,6 | | 8 | 5 | 4,5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|