|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
705448 |
Giải nhất |
21699 |
Giải nhì |
47532 |
Giải ba |
83620 74831 |
Giải tư |
20593 11013 49011 57361 43509 62558 15616 |
Giải năm |
1266 |
Giải sáu |
7277 3068 2328 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 9 | 1,3,6 | 1 | 1,3,4,6 | 3 | 2 | 0,8 | 1,9 | 3 | 1,2 | 1 | 4 | 0,8 | | 5 | 8 | 1,6 | 6 | 1,6,8 | 7 | 7 | 7 | 2,4,5,6 | 8 | | 0,9 | 9 | 3,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
228565 |
Giải nhất |
37959 |
Giải nhì |
35300 |
Giải ba |
17053 36118 |
Giải tư |
18573 00558 82175 79381 28409 03633 51518 |
Giải năm |
5204 |
Giải sáu |
3827 8950 0054 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,9 | 1,3,8 | 1 | 1,82 | | 2 | 7 | 3,5,7 | 3 | 1,3 | 0,5 | 4 | | 6,7 | 5 | 0,3,4,8 9 | | 6 | 5 | 2 | 7 | 3,5 | 12,5 | 8 | 1 | 0,5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
797695 |
Giải nhất |
47685 |
Giải nhì |
85657 |
Giải ba |
84736 51936 |
Giải tư |
45496 72962 91843 21807 91596 87968 51364 |
Giải năm |
7672 |
Giải sáu |
3439 3098 0314 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 4 | 5,6,7 | 2 | | 4 | 3 | 62,9 | 1,6 | 4 | 3,7 | 8,9 | 5 | 2,7 | 32,92 | 6 | 2,4,8 | 0,4,5 | 7 | 2 | 6,9 | 8 | 5 | 3 | 9 | 5,62,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
110597 |
Giải nhất |
96380 |
Giải nhì |
93654 |
Giải ba |
76096 51794 |
Giải tư |
90240 54889 13074 01493 61236 49364 65126 |
Giải năm |
1267 |
Giải sáu |
5754 2596 7658 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | | 1 | | | 2 | 6 | 9 | 3 | 6 | 52,6,7,9 | 4 | 0 | | 5 | 42,8 | 0,2,3,92 | 6 | 4,7 | 6,92 | 7 | 4 | 5 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 3,4,62,72 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
451080 |
Giải nhất |
65244 |
Giải nhì |
81637 |
Giải ba |
96558 69430 |
Giải tư |
18470 01422 09991 75119 98009 12674 82186 |
Giải năm |
5016 |
Giải sáu |
2948 3244 0075 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 9 | 9 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 0,7 | 42,72 | 4 | 42,8 | 7 | 5 | 8,9 | 1,8 | 6 | | 3 | 7 | 0,42,5 | 4,5 | 8 | 0,6 | 0,1,5 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
469741 |
Giải nhất |
75801 |
Giải nhì |
42226 |
Giải ba |
05122 49245 |
Giải tư |
77872 85425 57454 60600 15211 82250 45141 |
Giải năm |
3777 |
Giải sáu |
8748 8833 7180 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,4 | 0,1,42 | 1 | 1 | 2,7 | 2 | 2,5,6 | 3 | 3 | 3 | 0,5 | 4 | 12,5,8,9 | 2,4 | 5 | 0,4 | 2 | 6 | | 7 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
261475 |
Giải nhất |
27093 |
Giải nhì |
65613 |
Giải ba |
54080 01275 |
Giải tư |
19602 54958 36694 95056 45780 12764 62751 |
Giải năm |
8495 |
Giải sáu |
4052 1527 9244 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0,4,5 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | | 4,6,9 | 4 | 2,4 | 72,9 | 5 | 1,2,6,8 | 5 | 6 | 4,9 | 2 | 7 | 52 | 5 | 8 | 02 | 6 | 9 | 3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|