|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
371923 |
Giải nhất |
46106 |
Giải nhì |
40089 |
Giải ba |
58172 38535 |
Giải tư |
05961 47962 89123 76051 25591 10588 55765 |
Giải năm |
6380 |
Giải sáu |
6175 5168 6773 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 5,6,9 | 1 | 7 | 6,7 | 2 | 32,9 | 22,7 | 3 | 5 | | 4 | | 3,6,7 | 5 | 1 | 0 | 6 | 1,2,5,8 | 1 | 7 | 2,3,5 | 6,8 | 8 | 0,8,9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
280616 |
Giải nhất |
24702 |
Giải nhì |
27611 |
Giải ba |
37046 95304 |
Giải tư |
24347 54966 19630 32857 17785 04946 33128 |
Giải năm |
0680 |
Giải sáu |
3217 3824 1671 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1,6,7 | 0 | 2 | 4,8 | | 3 | 0,5 | 0,2 | 4 | 62,7 | 3,8 | 5 | 7 | 1,42,6 | 6 | 6 | 1,4,5 | 7 | 1 | 2 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
388064 |
Giải nhất |
30894 |
Giải nhì |
65752 |
Giải ba |
76208 16271 |
Giải tư |
39500 27193 58868 92686 46325 06388 57213 |
Giải năm |
2851 |
Giải sáu |
8362 7046 0319 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 5,7 | 1 | 3,9 | 5,6 | 2 | 5 | 1,9 | 3 | | 6,7,9 | 4 | 6 | 2 | 5 | 1,2 | 4,8 | 6 | 2,4,8 | | 7 | 1,4 | 0,6,8,9 | 8 | 6,8 | 1 | 9 | 3,4,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
305936 |
Giải nhất |
63577 |
Giải nhì |
07004 |
Giải ba |
40428 35964 |
Giải tư |
14263 88363 00930 15874 17073 00803 55516 |
Giải năm |
3606 |
Giải sáu |
4045 7358 8436 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,6 | 2 | 1 | 6 | | 2 | 1,8 | 0,62,7 | 3 | 0,62 | 0,6,7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 8 | 0,1,32 | 6 | 32,4 | 72 | 7 | 3,4,72 | 2,5 | 8 | | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
088768 |
Giải nhất |
34799 |
Giải nhì |
49116 |
Giải ba |
75907 52004 |
Giải tư |
91521 00632 90061 22527 94667 69009 56696 |
Giải năm |
2458 |
Giải sáu |
5473 9351 8332 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,9 | 2,5,6 | 1 | 6 | 32 | 2 | 1,7 | 7 | 3 | 22 | 0 | 4 | | | 5 | 1,82 | 1,9 | 6 | 1,7,8 | 0,2,6,7 | 7 | 3,7 | 52,6 | 8 | | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
000487 |
Giải nhất |
88276 |
Giải nhì |
47912 |
Giải ba |
85838 31014 |
Giải tư |
19929 23368 30609 57242 00708 55149 87642 |
Giải năm |
2867 |
Giải sáu |
8889 8342 4976 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | | 1 | 22,3,4 | 12,43 | 2 | 9 | 1 | 3 | 8 | 1 | 4 | 23,9 | | 5 | | 72 | 6 | 7,8 | 6,8 | 7 | 62 | 0,3,6 | 8 | 7,9 | 0,2,4,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|