|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
14687 |
Giải nhất |
92636 |
Giải nhì |
11839 |
Giải ba |
73762 57597 |
Giải tư |
40425 75327 53660 99125 68382 09514 74625 |
Giải năm |
8321 |
Giải sáu |
8485 3052 1955 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,5 | 1 | 4 | 5,6,8 | 2 | 1,53,7 | | 3 | 6,9 | 1 | 4 | 9 | 23,5,8 | 5 | 1,2,5 | 3 | 6 | 0,2 | 2,8,9 | 7 | | | 8 | 2,5,7 | 3,4 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
51714 |
Giải nhất |
15017 |
Giải nhì |
59572 |
Giải ba |
20874 50878 |
Giải tư |
40558 09036 45644 67101 86253 06606 62086 |
Giải năm |
5828 |
Giải sáu |
1724 3720 2694 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,6 | 0,9 | 1 | 4,7 | 7 | 2 | 0,4,8 | 0,5 | 3 | 6 | 1,2,4,7 9 | 4 | 4 | | 5 | 3,8 | 0,3,8 | 6 | | 1 | 7 | 2,4,8 | 2,5,7 | 8 | 6 | | 9 | 1,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
02994 |
Giải nhất |
67057 |
Giải nhì |
76200 |
Giải ba |
34935 94385 |
Giải tư |
48325 84904 37113 80757 84265 04737 68334 |
Giải năm |
1446 |
Giải sáu |
8402 3782 4870 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,4 | | 1 | 3 | 0,8 | 2 | 5 | 1 | 3 | 4,5,7 | 0,3,9 | 4 | 6 | 2,3,6,8 | 5 | 72 | 4 | 6 | 5 | 3,52 | 7 | 0,8 | 7,8 | 8 | 2,5,8 | | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
90400 |
Giải nhất |
24527 |
Giải nhì |
06450 |
Giải ba |
93836 05467 |
Giải tư |
95564 15550 55464 18456 95590 79507 73349 |
Giải năm |
4876 |
Giải sáu |
7337 9807 0813 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,9 | 0 | 0,72 | | 1 | 3 | | 2 | 7 | 1 | 3 | 6,7 | 62 | 4 | 9 | | 5 | 02,6 | 3,5,7 | 6 | 42,7 | 02,2,3,6 82 | 7 | 6 | | 8 | 72 | 4 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
82144 |
Giải nhất |
16173 |
Giải nhì |
48252 |
Giải ba |
07238 72203 |
Giải tư |
66568 30559 64505 27130 21889 96287 50175 |
Giải năm |
6461 |
Giải sáu |
5160 0910 7984 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 3,5 | 5,6 | 1 | 0 | 5 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,8 | 4,6,8 | 4 | 4 | 0,7 | 5 | 1,2,9 | | 6 | 0,1,4,8 | 8 | 7 | 3,5 | 3,6 | 8 | 4,7,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
13734 |
Giải nhất |
92883 |
Giải nhì |
05455 |
Giải ba |
05417 24816 |
Giải tư |
93642 43815 05597 99612 05511 20676 41672 |
Giải năm |
5917 |
Giải sáu |
7415 8610 3129 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,2,52 6,72 | 1,4,7 | 2 | 9 | 8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2 | 12,5 | 5 | 5 | 1,72 | 6 | | 12,9 | 7 | 0,2,62 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
62425 |
Giải nhất |
34147 |
Giải nhì |
61956 |
Giải ba |
51130 96037 |
Giải tư |
82498 91228 57079 43656 73467 05293 32916 |
Giải năm |
9710 |
Giải sáu |
9880 5917 5241 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 4 | 1 | 0,6,7 | 5 | 2 | 5,8 | 9 | 3 | 0,4,7 | 3 | 4 | 1,7 | 2 | 5 | 2,62 | 1,52 | 6 | 7 | 1,3,4,6 | 7 | 9 | 2,9 | 8 | 0 | 7 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
76477 |
Giải nhất |
96424 |
Giải nhì |
93889 |
Giải ba |
90463 44464 |
Giải tư |
98406 93642 47752 63094 76317 49873 08252 |
Giải năm |
3161 |
Giải sáu |
7415 8247 5122 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 6,7 | 1 | 4,5,7 | 2,4,52 | 2 | 2,4 | 6,7 | 3 | | 1,2,6,9 | 4 | 2,7 | 1 | 5 | 22 | 0 | 6 | 1,3,4 | 1,4,7 | 7 | 1,3,7 | | 8 | 9 | 8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|