|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
75689 |
Giải nhất |
59405 |
Giải nhì |
43524 |
Giải ba |
45793 52889 |
Giải tư |
76501 90132 66994 18922 08524 14038 48964 |
Giải năm |
1172 |
Giải sáu |
6856 8699 9056 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5 | 0 | 1 | | 2,3,7 | 2 | 2,42 | 9 | 3 | 2,8 | 22,6,9 | 4 | | 0 | 5 | 62 | 52,9 | 6 | 4 | | 7 | 2 | 3 | 8 | 92 | 82,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
05784 |
Giải nhất |
42032 |
Giải nhì |
77718 |
Giải ba |
44047 89183 |
Giải tư |
67750 89710 16340 49251 89808 70862 83269 |
Giải năm |
1304 |
Giải sáu |
4032 1791 8273 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 | 0 | 4,8 | 5,9 | 1 | 0,8 | 32,6,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 22 | 0,8 | 4 | 0,7 | | 5 | 0,1 | | 6 | 0,2,9 | 4 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
91275 |
Giải nhất |
98809 |
Giải nhì |
43101 |
Giải ba |
59092 48015 |
Giải tư |
31853 89584 78148 12063 56837 57761 80434 |
Giải năm |
0807 |
Giải sáu |
1193 5441 4399 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,4,6 | 1 | 5 | 9 | 2 | 5,6 | 5,6,9 | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 1,8 | 1,2,7 | 5 | 3 | 2 | 6 | 1,3 | 0,3 | 7 | 5 | 4 | 8 | 4 | 0,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
00960 |
Giải nhất |
83502 |
Giải nhì |
87490 |
Giải ba |
61324 38903 |
Giải tư |
39580 82296 33905 85656 46262 05795 69319 |
Giải năm |
4156 |
Giải sáu |
2835 2490 2751 |
Giải bảy |
451 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,92 | 0 | 2,3,5 | 52 | 1 | 9 | 0,6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 5 | 2 | 4 | | 0,3,9 | 5 | 12,62 | 52,9 | 6 | 0,2,8 | | 7 | | 6 | 8 | 0 | 1 | 9 | 02,5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
46213 |
Giải nhất |
28445 |
Giải nhì |
62375 |
Giải ba |
77336 62934 |
Giải tư |
90827 71289 33003 72077 75090 27366 13857 |
Giải năm |
4927 |
Giải sáu |
8423 8581 5388 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 8 | 1 | 3 | | 2 | 3,72 | 0,1,2 | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 7 | 3,6 | 6 | 6,7 | 22,3,5,6 7 | 7 | 5,7 | 8 | 8 | 1,8,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
45799 |
Giải nhất |
20999 |
Giải nhì |
74845 |
Giải ba |
42789 65403 |
Giải tư |
79562 04746 18704 55166 26468 83408 15805 |
Giải năm |
0957 |
Giải sáu |
0286 0213 2866 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,8 | 3,9 | 1 | 3 | 6 | 2 | | 0,1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 7 | 4,62,8 | 6 | 2,62,8 | 5 | 7 | | 0,6 | 8 | 6,9 | 8,92 | 9 | 1,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
76968 |
Giải nhất |
10427 |
Giải nhì |
63137 |
Giải ba |
40302 17846 |
Giải tư |
10587 84777 10341 86358 34901 74322 32110 |
Giải năm |
4050 |
Giải sáu |
7780 1374 9118 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,2 | 0,4,9 | 1 | 0,8 | 0,2 | 2 | 2,7 | | 3 | 7 | 7 | 4 | 1,6 | | 5 | 0,8 | 4 | 6 | 8 | 2,3,7,8 | 7 | 4,7,8 | 1,5,6,7 | 8 | 0,7 | | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
93806 |
Giải nhất |
25591 |
Giải nhì |
48561 |
Giải ba |
47356 40999 |
Giải tư |
09732 27255 76379 02914 06814 12965 69855 |
Giải năm |
0386 |
Giải sáu |
7939 8145 7824 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 6,9 | 1 | 42 | 3 | 2 | 4 | | 3 | 2,6,9 | 12,2 | 4 | 5 | 4,52,6 | 5 | 52,6 | 0,3,5,8 | 6 | 1,5 | | 7 | 9 | | 8 | 6 | 3,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|