|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
87032 |
Giải nhất |
79910 |
Giải nhì |
61201 |
Giải ba |
80224 11485 |
Giải tư |
60319 03793 21376 84835 07776 53763 33766 |
Giải năm |
9932 |
Giải sáu |
1447 1519 0553 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,92 | 32 | 2 | 4 | 5,6,9 | 3 | 22,5 | 2 | 4 | 7 | 3,7,8 | 5 | 3 | 6,72 | 6 | 3,6 | 4 | 7 | 1,5,62 | | 8 | 5 | 12 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
19232 |
Giải nhất |
29816 |
Giải nhì |
79969 |
Giải ba |
45815 62866 |
Giải tư |
33649 57937 62471 55529 62741 82649 72176 |
Giải năm |
8257 |
Giải sáu |
7226 6107 7245 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,7 | 1 | 5,6 | 3 | 2 | 6,9 | 6 | 3 | 2,7 | | 4 | 1,5,92 | 1,4,7 | 5 | 7 | 1,2,6,7 | 6 | 3,6,9 | 0,3,5 | 7 | 1,5,6 | | 8 | | 2,42,6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
62039 |
Giải nhất |
50456 |
Giải nhì |
28137 |
Giải ba |
49953 01552 |
Giải tư |
58581 86392 75241 60760 33944 39615 16117 |
Giải năm |
3968 |
Giải sáu |
0997 8009 8392 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 4,8 | 1 | 5,7 | 5,92 | 2 | | 5 | 3 | 7,8,9 | 4 | 4 | 1,4 | 0,1 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 0,8 | 1,3,9 | 7 | | 3,6 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | 22,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
91595 |
Giải nhất |
95163 |
Giải nhì |
37124 |
Giải ba |
08377 23342 |
Giải tư |
21787 36702 59906 69442 83921 62501 35600 |
Giải năm |
4638 |
Giải sáu |
8368 5743 4991 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,9 | 1 | | 0,42 | 2 | 1,4 | 4,6 | 3 | 8 | 2,4 | 4 | 22,3,4 | 8,9 | 5 | | 0 | 6 | 3,8 | 7,8 | 7 | 7 | 3,6 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
49626 |
Giải nhất |
09692 |
Giải nhì |
45931 |
Giải ba |
54598 64804 |
Giải tư |
13990 04513 88117 08484 79283 13899 80639 |
Giải năm |
2674 |
Giải sáu |
5619 0245 2943 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3,7,9 | 9 | 2 | 6 | 1,4,8 | 3 | 1,92 | 0,7,8 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | | 2,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 4 | 9 | 8 | 3,4 | 1,32,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
94658 |
Giải nhất |
59838 |
Giải nhì |
95955 |
Giải ba |
20252 03978 |
Giải tư |
87504 49027 26640 26864 41155 86702 27899 |
Giải năm |
3781 |
Giải sáu |
9428 2552 0216 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 6 | 0,52 | 2 | 7,8 | | 3 | 8 | 0,6 | 4 | 0 | 52 | 5 | 22,52,8 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | 82 | 2,3,5,72 | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
79083 |
Giải nhất |
78489 |
Giải nhì |
53210 |
Giải ba |
34615 94952 |
Giải tư |
24781 00872 85689 65259 55994 18050 24212 |
Giải năm |
1268 |
Giải sáu |
0010 5053 4826 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | | 8 | 1 | 02,2,5 | 1,5,7 | 2 | 5,6 | 5,8 | 3 | | 9 | 4 | | 1,2 | 5 | 0,2,3,9 | 2 | 6 | 8 | | 7 | 0,2 | 6 | 8 | 1,3,92 | 5,82 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|