|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
62241 |
Giải nhất |
67023 |
Giải nhì |
44183 |
Giải ba |
18233 20853 |
Giải tư |
49763 50252 16640 71142 36583 67733 92253 |
Giải năm |
3384 |
Giải sáu |
5356 7142 1475 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 5 | 42,5 | 2 | 3 | 2,32,52,6 82 | 3 | 32 | 8 | 4 | 0,1,22 | 1,7 | 5 | 2,32,6 | 5,7 | 6 | 3 | | 7 | 5,6 | | 8 | 32,4 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
72891 |
Giải nhất |
60494 |
Giải nhì |
20347 |
Giải ba |
12326 29990 |
Giải tư |
52412 15213 23174 22447 63473 08261 19037 |
Giải năm |
0010 |
Giải sáu |
1688 7951 7699 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 5,6,9 | 1 | 0,2,3 | 1,6 | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 7 | 7,8,9 | 4 | 72 | | 5 | 1 | 2 | 6 | 1,2 | 3,42 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 4,8 | 9 | 9 | 0,1,4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
71038 |
Giải nhất |
67555 |
Giải nhì |
44601 |
Giải ba |
17421 58233 |
Giải tư |
27337 19563 03091 37373 41832 99905 14554 |
Giải năm |
5355 |
Giải sáu |
4620 7955 7453 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5 | 0,2,9 | 1 | | 3 | 2 | 0,1 | 3,5,6,7 | 3 | 2,3,4,7 8,9 | 3,5 | 4 | | 0,53 | 5 | 3,4,53 | | 6 | 3 | 3 | 7 | 3 | 3 | 8 | | 3 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
36746 |
Giải nhất |
92090 |
Giải nhì |
21362 |
Giải ba |
53068 14931 |
Giải tư |
55926 24164 53640 57875 16095 85234 76261 |
Giải năm |
6514 |
Giải sáu |
8099 4631 9603 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3 | 2,32,6 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1,6 | 0 | 3 | 12,4 | 1,3,4,6 | 4 | 0,4,6 | 7,9 | 5 | | 2,4 | 6 | 1,2,4,8 | | 7 | 5 | 6 | 8 | | 9 | 9 | 0,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
88245 |
Giải nhất |
90278 |
Giải nhì |
07540 |
Giải ba |
04396 19257 |
Giải tư |
23672 54516 74390 94811 15960 71671 50286 |
Giải năm |
9334 |
Giải sáu |
6278 3497 4619 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,9 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,6,9 | 7 | 2 | | 6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 7 | 1,8,9 | 6 | 02,3 | 5,9 | 7 | 1,2,82 | 72 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0,6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
21670 |
Giải nhất |
93400 |
Giải nhì |
19026 |
Giải ba |
89589 69860 |
Giải tư |
26319 85937 88083 02878 05508 91465 81727 |
Giải năm |
5848 |
Giải sáu |
3739 4162 1831 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,72 | 0 | 0,1,8 | 0,3 | 1 | 9 | 6 | 2 | 6,7 | 8 | 3 | 1,7,9 | | 4 | 8 | 6 | 5 | | 2 | 6 | 0,2,5 | 2,3 | 7 | 02,8 | 0,4,7 | 8 | 3,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
45008 |
Giải nhất |
67267 |
Giải nhì |
50749 |
Giải ba |
32157 65827 |
Giải tư |
09466 81941 27980 88212 22975 00898 15795 |
Giải năm |
3179 |
Giải sáu |
5288 0743 8575 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | | | 4 | 1,3,92 | 72,9 | 5 | 7 | 6 | 6 | 6,7 | 2,5,6 | 7 | 52,9 | 0,8,9 | 8 | 0,1,8 | 42,7 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|