|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
451974 |
Giải nhất |
16214 |
Giải nhì |
09128 |
Giải ba |
44249 82003 |
Giải tư |
91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 |
Giải năm |
0425 |
Giải sáu |
8339 2090 5302 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,8 | 8,9 | 1 | 4 | 0 | 2 | 5,8 | 0 | 3 | 92 | 1,6,7 | 4 | 9 | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 4 | 7 | 7 | 4,7 | 0,2,9 | 8 | 1 | 32,4 | 9 | 0,1,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
372081 |
Giải nhất |
53107 |
Giải nhì |
23500 |
Giải ba |
23963 94521 |
Giải tư |
38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
Giải năm |
7989 |
Giải sáu |
9329 6903 1528 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,7 | 2,8 | 1 | 2,9 | 1,6,7 | 2 | 1,5,8,9 | 0,6,7 | 3 | 7 | | 4 | | 2 | 5 | | | 6 | 2,3 | 0,3 | 7 | 0,2,3 | 2 | 8 | 1,9 | 1,2,8,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
802913 |
Giải nhất |
83778 |
Giải nhì |
49806 |
Giải ba |
57023 89302 |
Giải tư |
23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
Giải năm |
5363 |
Giải sáu |
7318 8238 5633 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 3,5,6,8 | 0 | 2 | 3,4 | 1,2,3,62 | 3 | 0,3,8 | 2,4,7 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 0,1,7 | 6 | 32 | | 7 | 4,6,8 | 1,3,7 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
399236 |
Giải nhất |
25085 |
Giải nhì |
38536 |
Giải ba |
95368 52624 |
Giải tư |
25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 |
Giải năm |
1484 |
Giải sáu |
3458 4510 9694 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,7,9 | | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 62,9 | 2,5,8,9 | 4 | | 6,8 | 5 | 3,4,6,7 8 | 32,5 | 6 | 5,8 | 1,5 | 7 | | 5,6 | 8 | 4,5 | 1,3 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
508714 |
Giải nhất |
22128 |
Giải nhì |
58839 |
Giải ba |
93693 77085 |
Giải tư |
30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 |
Giải năm |
9896 |
Giải sáu |
9019 6046 7742 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 2,4,9 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 9 | 1,7,8 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | | 0,4,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 4,5 | 1,3,9 | 9 | 2,3,6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
498917 |
Giải nhất |
45239 |
Giải nhì |
70379 |
Giải ba |
28098 74840 |
Giải tư |
46691 81359 15132 35600 02715 08771 79917 |
Giải năm |
1089 |
Giải sáu |
2390 8271 7893 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 72,9 | 1 | 5,72 | 3 | 2 | | 7,9 | 3 | 2,9 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 4,9 | | 6 | | 12 | 7 | 12,3,9 | 9 | 8 | 9 | 3,5,7,8 | 9 | 0,1,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
605606 |
Giải nhất |
60224 |
Giải nhì |
12239 |
Giải ba |
08627 17074 |
Giải tư |
36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 |
Giải năm |
6098 |
Giải sáu |
5366 1800 6149 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 2 | 4,7 | 8 | 3 | 7,92 | 1,2,4,7 | 4 | 4,9 | | 5 | 0 | 0,6 | 6 | 1,6 | 2,3 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 3 | 32,4 | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
188544 |
Giải nhất |
92566 |
Giải nhì |
32142 |
Giải ba |
40291 62873 |
Giải tư |
05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 |
Giải năm |
0590 |
Giải sáu |
9967 7160 5779 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 8,9 | 1 | 2,52 | 1,4 | 2 | | 6,72 | 3 | | 4 | 4 | 2,4,9 | 12,6 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,3,5,6 7 | 6 | 7 | 32,9 | | 8 | 1 | 4,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|