|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
061333 |
Giải nhất |
17912 |
Giải nhì |
27405 |
Giải ba |
43968 71426 |
Giải tư |
20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 |
Giải năm |
8443 |
Giải sáu |
5931 1713 1962 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 5,9 | 3 | 1 | 2,3 | 1,6,9 | 2 | 6,9 | 1,3,4 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 5 | 2 | 6 | 2,8 | | 7 | 02,9 | 3,6 | 8 | | 0,2,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
434602 |
Giải nhất |
64883 |
Giải nhì |
36661 |
Giải ba |
48187 88120 |
Giải tư |
44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
Giải năm |
5844 |
Giải sáu |
9411 3918 9465 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 2 | 1,6 | 1 | 0,1,8,9 | 0,4 | 2 | 02 | 6,8 | 3 | | 42 | 4 | 2,42 | 6,9 | 5 | | 8 | 6 | 1,3,5 | 8 | 7 | | 1,9 | 8 | 3,6,7 | 1 | 9 | 5,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
591234 |
Giải nhất |
68907 |
Giải nhì |
03387 |
Giải ba |
74532 29387 |
Giải tư |
16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 |
Giải năm |
8924 |
Giải sáu |
1110 8520 2337 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 0 | 3,6,8 | 2 | 0,4 | | 3 | 0,2,4,7 | 0,2,3,8 | 4 | | 7 | 5 | 0,1,7 | | 6 | 2 | 0,3,5,82 | 7 | 5 | | 8 | 2,4,72 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
661493 |
Giải nhất |
24619 |
Giải nhì |
47223 |
Giải ba |
13343 76945 |
Giải tư |
53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 |
Giải năm |
4277 |
Giải sáu |
1856 1826 5189 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 7 | 4 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 3,6 | 2,4,7,9 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1,3,5 | 4,9 | 5 | 0,6 | 2,5,9 | 6 | | 0,7 | 7 | 3,7 | | 8 | 2,9 | 1,8 | 9 | 3,5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
671010 |
Giải nhất |
69468 |
Giải nhì |
12282 |
Giải ba |
21934 01456 |
Giải tư |
51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 |
Giải năm |
7192 |
Giải sáu |
5131 9634 1635 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,7 | 3 | 1 | 0,8,9 | 7,8,92 | 2 | | | 3 | 1,42,5 | 32,9 | 4 | | 3,9 | 5 | 6 | 0,5,8 | 6 | 8 | 0 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 22,4,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
962164 |
Giải nhất |
93437 |
Giải nhì |
92658 |
Giải ba |
15304 37580 |
Giải tư |
78359 39173 86087 99700 51954 07311 65799 |
Giải năm |
0601 |
Giải sáu |
5363 3909 5240 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0,1,4,9 | 0,1 | 1 | 1 | | 2 | | 6,7 | 3 | 7 | 0,5,6 | 4 | 0,6 | | 5 | 4,8,9 | 4 | 6 | 3,4 | 3,8 | 7 | 3 | 5 | 8 | 0,7 | 0,5,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
842358 |
Giải nhất |
23661 |
Giải nhì |
33893 |
Giải ba |
31078 20393 |
Giải tư |
64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 |
Giải năm |
6893 |
Giải sáu |
2168 0828 9555 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | 6 | 1 | 0 | | 2 | 3,5,8 | 2,93 | 3 | | | 4 | | 0,2,5,8 | 5 | 5,6,8,9 | 5 | 6 | 1,7,8 | 6 | 7 | 8 | 2,5,6,7 | 8 | 5 | 5 | 9 | 0,33 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|