|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
007924 |
Giải nhất |
18419 |
Giải nhì |
21176 |
Giải ba |
87107 31658 |
Giải tư |
14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 |
Giải năm |
9301 |
Giải sáu |
1753 5524 5502 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,7 | 0,2 | 1 | 92 | 0,6,92 | 2 | 1,42,6 | 5 | 3 | | 22 | 4 | 8 | | 5 | 3,72,8 | 2,7 | 6 | 2 | 0,52 | 7 | 6 | 4,5 | 8 | | 12 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
987446 |
Giải nhất |
20929 |
Giải nhì |
83765 |
Giải ba |
97214 38009 |
Giải tư |
05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
Giải năm |
4578 |
Giải sáu |
5827 5595 7194 |
Giải bảy |
848 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,9 | | 1 | 4,8 | | 2 | 7,8,9 | | 3 | 7 | 1,9 | 4 | 6,8 | 6,8,9 | 5 | 8 | 0,4,6 | 6 | 5,6 | 2,3 | 7 | 8 | 1,2,4,5 7 | 8 | 5 | 0,2 | 9 | 4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
615220 |
Giải nhất |
26212 |
Giải nhì |
89800 |
Giải ba |
76309 62997 |
Giải tư |
06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 |
Giải năm |
3389 |
Giải sáu |
5273 3800 3099 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4 | 0 | 02,2,9 | 5,6 | 1 | 2,7 | 0,1,9 | 2 | 0,4 | 7,8 | 3 | | 2 | 4 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 6 | 1,6 | 1,9 | 7 | 3 | | 8 | 3,9 | 0,8,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
240800 |
Giải nhất |
34968 |
Giải nhì |
86335 |
Giải ba |
68961 54896 |
Giải tư |
52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 |
Giải năm |
4609 |
Giải sáu |
1229 4970 1645 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,73 | 0 | 0,4,9 | 1,2,4,6 | 1 | 1 | | 2 | 1,9 | 9 | 3 | 5 | 0 | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | | 9 | 6 | 1,8 | 8,9 | 7 | 03 | 6 | 8 | 7 | 0,2 | 9 | 3,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
460257 |
Giải nhất |
72625 |
Giải nhì |
20042 |
Giải ba |
39490 83359 |
Giải tư |
84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 |
Giải năm |
2652 |
Giải sáu |
7942 8019 3091 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 9 | 42,5,7 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 1,3 | 0 | 4 | 22,3 | 2,6,9 | 5 | 2,7,92 | | 6 | 5 | 5 | 7 | 2 | 9 | 8 | | 1,52 | 9 | 0,1,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
313476 |
Giải nhất |
99423 |
Giải nhì |
34565 |
Giải ba |
84379 51974 |
Giải tư |
64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809 |
Giải năm |
9732 |
Giải sáu |
2095 9662 3889 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,9 | 9 | 1 | 7 | 2,3,6 | 2 | 2,3,5 | 2,5 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0 | 2,6,9 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 2,5 | 1 | 7 | 4,6,9 | | 8 | 9 | 0,7,8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
253781 |
Giải nhất |
53253 |
Giải nhì |
44930 |
Giải ba |
13376 34075 |
Giải tư |
66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 |
Giải năm |
3232 |
Giải sáu |
9901 2447 9271 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 1,6 | 0,7,8 | 1 | 0 | 3,9 | 2 | 4,7 | 5 | 3 | 02,2,4,6 8 | 2,3 | 4 | 7 | 7 | 5 | 3 | 0,3,7 | 6 | | 2,4 | 7 | 1,5,6 | 3 | 8 | 1 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|