|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
897335 |
Giải nhất |
46571 |
Giải nhì |
70321 |
Giải ba |
51611 46622 |
Giải tư |
08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 |
Giải năm |
8750 |
Giải sáu |
0636 4255 6325 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 1,2,5,8 | | 3 | 5,6,9 | | 4 | 7 | 2,3,5 | 5 | 0,5,6 | 3,5,8 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 1,7 | 1,2,9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
486236 |
Giải nhất |
80612 |
Giải nhì |
23446 |
Giải ba |
18711 96851 |
Giải tư |
52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
Giải năm |
5430 |
Giải sáu |
1972 4073 5494 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 1,52 | 1 | 1,22 | 12,7 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0,6 | 5,6,9 | 4 | 6 | 2,8 | 5 | 12,4,6,7 | 0,3,4,5 | 6 | 4 | 5 | 7 | 2,3 | | 8 | 5 | | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
875722 |
Giải nhất |
06277 |
Giải nhì |
20935 |
Giải ba |
72167 83569 |
Giải tư |
68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 |
Giải năm |
2209 |
Giải sáu |
8530 5843 9148 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 4 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,9 | 4,5 | 3 | 0,2,5 | 8 | 4 | 1,3,82 | 3 | 5 | 3 | | 6 | 7,92 | 6,7 | 7 | 7 | 42,8,9 | 8 | 4,8 | 0,2,62 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
145342 |
Giải nhất |
79141 |
Giải nhì |
94685 |
Giải ba |
65254 23249 |
Giải tư |
16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 |
Giải năm |
4368 |
Giải sáu |
5747 0774 7902 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4 | 42,8 | 1 | 5 | 0,4,9 | 2 | | | 3 | | 0,5,7 | 4 | 12,2,7,9 | 1,62,8 | 5 | 4,9 | | 6 | 0,52,8 | 4 | 7 | 4 | 6 | 8 | 1,5 | 4,5 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
029344 |
Giải nhất |
65035 |
Giải nhì |
41928 |
Giải ba |
35235 34105 |
Giải tư |
71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 |
Giải năm |
8463 |
Giải sáu |
9390 3204 0332 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,5 | 0,4 | 1 | 7,8 | 32 | 2 | 8 | 6,82 | 3 | 22,52,8 | 0,4 | 4 | 1,4 | 0,32 | 5 | | | 6 | 3 | 1 | 7 | 8 | 1,2,3,7 | 8 | 32 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
015713 |
Giải nhất |
09625 |
Giải nhì |
11517 |
Giải ba |
14168 16682 |
Giải tư |
53035 51062 71579 26923 43646 56888 55227 |
Giải năm |
2955 |
Giải sáu |
6007 9448 2539 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 3,4,7 | 6,8 | 2 | 3,5,7 | 1,2 | 3 | 5,9 | 1 | 4 | 6,8 | 2,3,5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 2,8 | 0,1,2 | 7 | 9 | 4,6,8 | 8 | 2,8 | 3,7 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
413689 |
Giải nhất |
93878 |
Giải nhì |
94280 |
Giải ba |
55075 98996 |
Giải tư |
42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 |
Giải năm |
1653 |
Giải sáu |
3524 0510 3139 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 8 | 3 | 1 | 0,3 | | 2 | 4,9 | 1,5 | 3 | 1,9 | 2 | 4 | | 7,9 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 5,82 | 0,72,9 | 8 | 0,9 | 2,3,8 | 9 | 5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|