|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
972975 |
Giải nhất |
21815 |
Giải nhì |
89650 |
Giải ba |
06754 34558 |
Giải tư |
62991 64530 89227 17026 12546 11378 00940 |
Giải năm |
8413 |
Giải sáu |
0265 1448 2726 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | | 92 | 1 | 3,5 | | 2 | 62,7 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0,6,8 | 1,6,7 | 5 | 0,4,8 | 22,4 | 6 | 5 | 2 | 7 | 5,8 | 4,5,7,9 | 8 | | | 9 | 12,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
133103 |
Giải nhất |
56260 |
Giải nhì |
12463 |
Giải ba |
86814 80049 |
Giải tư |
47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 |
Giải năm |
6374 |
Giải sáu |
3398 1803 0342 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 33,9 | 9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 32,7 | 03,22,6 | 3 | | 1,7,9 | 4 | 2,9 | | 5 | | 6 | 6 | 0,3,6 | 2 | 7 | 4 | 8,9 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 1,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
797206 |
Giải nhất |
50920 |
Giải nhì |
45072 |
Giải ba |
89896 33176 |
Giải tư |
80987 79763 72633 38287 92346 01732 16194 |
Giải năm |
5513 |
Giải sáu |
8305 7341 2293 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | 3,4 | 3,7 | 2 | 0 | 1,3,6,9 | 3 | 2,3 | 1,9 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | | 0,4,7,9 | 6 | 3 | 82 | 7 | 2,6 | | 8 | 72 | | 9 | 0,3,4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
490832 |
Giải nhất |
87017 |
Giải nhì |
79661 |
Giải ba |
63742 06814 |
Giải tư |
55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 |
Giải năm |
4704 |
Giải sáu |
3150 3100 6434 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,4 | 3,6 | 1 | 3,4,72 | 3,4 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,2,4 | 0,1,3 | 4 | 2,8 | | 5 | 0,6 | 5,6 | 6 | 1,6 | 12 | 7 | | 2,4,8 | 8 | 8 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
334240 |
Giải nhất |
11639 |
Giải nhì |
31227 |
Giải ba |
36948 88913 |
Giải tư |
98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 |
Giải năm |
7853 |
Giải sáu |
4963 7720 8494 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,9 | 8,9 | 1 | 3 | | 2 | 0,7 | 1,5,6 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | 0,7,8 | 3,5 | 5 | 3,5 | | 6 | 3 | 2,4,9 | 7 | 0 | 4 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | 1,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
522700 |
Giải nhất |
58422 |
Giải nhì |
84157 |
Giải ba |
52193 25714 |
Giải tư |
38137 48329 68225 39756 21412 92064 39729 |
Giải năm |
9607 |
Giải sáu |
8959 7800 6419 |
Giải bảy |
168 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,7 | | 1 | 2,4,9 | 1,2 | 2 | 2,5,92 | 9 | 3 | 7 | 1,6 | 4 | | 2 | 5 | 6,7,9 | 5 | 6 | 4,7,8 | 0,3,5,6 | 7 | | 6 | 8 | | 1,22,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
706466 |
Giải nhất |
63134 |
Giải nhì |
05328 |
Giải ba |
81033 13086 |
Giải tư |
32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 |
Giải năm |
2464 |
Giải sáu |
8271 2242 1261 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 6,7 | 1 | 5,9 | 4 | 2 | 83 | 3,5,8 | 3 | 3,4,9 | 3,6 | 4 | 2 | 1,5 | 5 | 3,5 | 6,8 | 6 | 0,1,4,6 | | 7 | 1 | 23 | 8 | 3,6 | 1,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|