|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
78926 |
Giải nhất |
64447 |
Giải nhì |
56204 |
Giải ba |
01874 37030 |
Giải tư |
81113 54077 62343 92050 53670 47591 36955 |
Giải năm |
4745 |
Giải sáu |
9594 8377 5032 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,4 | 9 | 1 | 3 | 0,3 | 2 | 6,8 | 1,4 | 3 | 0,2 | 0,7,9 | 4 | 3,5,7 | 4,5 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | | 4,72 | 7 | 0,4,72 | 2 | 8 | | | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
11799 |
Giải nhất |
22888 |
Giải nhì |
43510 |
Giải ba |
42455 41763 |
Giải tư |
16597 33309 34206 17236 12386 76810 88198 |
Giải năm |
1821 |
Giải sáu |
7583 6491 9998 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 6,9 | 2,9 | 1 | 02,5 | | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 6 | | 4 | | 1,5 | 5 | 5,6 | 0,3,5,8 | 6 | 3 | 9 | 7 | | 8,92 | 8 | 3,6,8 | 0,9 | 9 | 1,7,82,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
43974 |
Giải nhất |
27453 |
Giải nhì |
98023 |
Giải ba |
89475 46065 |
Giải tư |
62471 75971 66226 93891 64630 37483 17546 |
Giải năm |
7482 |
Giải sáu |
5133 2559 9633 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 72,9 | 1 | | 3,8 | 2 | 3,6 | 2,32,5,8 | 3 | 0,2,32 | 7 | 4 | 5,6 | 4,6,7 | 5 | 3,9 | 2,4 | 6 | 5 | | 7 | 12,4,5 | | 8 | 2,3 | 5 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
18110 |
Giải nhất |
14874 |
Giải nhì |
90178 |
Giải ba |
22946 45893 |
Giải tư |
08848 66026 46950 08756 69647 86442 80057 |
Giải năm |
4048 |
Giải sáu |
2352 8686 9802 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,3 | 0,4,5 | 2 | 6 | 1,9 | 3 | | 7 | 4 | 2,6,7,82 | 0 | 5 | 0,2,6,7 | 2,4,5,8 | 6 | | 4,5 | 7 | 4,8 | 42,7 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
26494 |
Giải nhất |
01161 |
Giải nhì |
76693 |
Giải ba |
82381 13142 |
Giải tư |
42538 18254 63394 02906 74714 59151 16927 |
Giải năm |
4688 |
Giải sáu |
2097 0931 8723 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 3,5,6,8 | 1 | 4 | 4 | 2 | 3,4,7 | 2,9 | 3 | 1,8 | 1,2,5,92 | 4 | 0,2 | | 5 | 1,4 | 0 | 6 | 1 | 2,9 | 7 | | 3,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 3,42,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
34787 |
Giải nhất |
33044 |
Giải nhì |
43252 |
Giải ba |
39509 54680 |
Giải tư |
61736 18204 11017 41275 06867 03943 86177 |
Giải năm |
3322 |
Giải sáu |
3470 4501 3500 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,1,4,9 | 0 | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 2 | 4,7 | 3 | 6 | 0,4 | 4 | 3,4 | 7 | 5 | 2 | 3 | 6 | 7 | 1,6,7,8 | 7 | 0,3,5,7 | | 8 | 0,7 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|