|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
83102 |
Giải nhất |
74538 |
Giải nhì |
55711 |
Giải ba |
99418 92816 |
Giải tư |
70348 15233 91396 16159 52221 06040 90400 |
Giải năm |
6445 |
Giải sáu |
5109 5620 0795 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,2,7,9 | 1,2 | 1 | 1,6,8 | 0 | 2 | 0,1 | 3 | 3 | 3,82 | | 4 | 0,5,8 | 4,9 | 5 | 9 | 1,9 | 6 | | 0 | 7 | | 1,32,4 | 8 | | 0,5 | 9 | 5,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
09502 |
Giải nhất |
84869 |
Giải nhì |
35201 |
Giải ba |
81922 07978 |
Giải tư |
53304 74816 02429 78004 24760 53177 29118 |
Giải năm |
8895 |
Giải sáu |
9201 8162 5730 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 12,2,42 | 02,4 | 1 | 6,8 | 0,2,6 | 2 | 2,8,9 | | 3 | 0 | 02 | 4 | 1 | 9 | 5 | | 1 | 6 | 0,2,9 | 7 | 7 | 7,8 | 1,2,7 | 8 | | 2,6 | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
49937 |
Giải nhất |
88109 |
Giải nhì |
59989 |
Giải ba |
72104 48028 |
Giải tư |
66776 17430 56530 83171 44831 84882 47490 |
Giải năm |
8994 |
Giải sáu |
1279 6704 1609 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 43,92 | 3,7 | 1 | | 8 | 2 | 8 | | 3 | 02,1,7 | 03,9 | 4 | | | 5 | | 72 | 6 | | 3 | 7 | 1,62,9 | 2 | 8 | 2,9 | 02,7,8 | 9 | 0,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
97683 |
Giải nhất |
09016 |
Giải nhì |
78027 |
Giải ba |
00403 82487 |
Giải tư |
90858 13894 29581 01794 06648 33608 17155 |
Giải năm |
6269 |
Giải sáu |
3172 1715 6012 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 8 | 1 | 2,5,6 | 1,7 | 2 | 7 | 0,8 | 3 | | 92 | 4 | 8 | 1,5,7 | 5 | 5,7,8 | 1 | 6 | 9 | 2,5,8 | 7 | 2,5 | 0,4,5 | 8 | 1,3,7 | 6 | 9 | 42 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
59285 |
Giải nhất |
70600 |
Giải nhì |
54100 |
Giải ba |
05683 62574 |
Giải tư |
67585 13015 32154 68177 09813 25367 35968 |
Giải năm |
0460 |
Giải sáu |
2700 9572 4866 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,6,9 | 0 | 03 | | 1 | 3,5 | 7 | 2 | | 1,8 | 3 | | 4,5,7 | 4 | 4 | 1,82 | 5 | 4 | 6 | 6 | 0,6,7,8 | 6,7 | 7 | 2,4,7 | 6 | 8 | 3,52 | | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75957 |
Giải nhất |
16237 |
Giải nhì |
86713 |
Giải ba |
24451 67064 |
Giải tư |
35318 77810 03995 38829 97940 15511 44097 |
Giải năm |
5167 |
Giải sáu |
2660 1593 1431 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 4 | 1,3,5 | 1 | 0,1,3,8 | | 2 | 9 | 1,9 | 3 | 1,7 | 0,6 | 4 | 0 | 9 | 5 | 1,7 | | 6 | 0,4,7 | 3,5,6,9 | 7 | 9 | 1 | 8 | | 2,7 | 9 | 3,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|