|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
77179 |
Giải nhất |
75564 |
Giải nhì |
33422 |
Giải ba |
73347 33361 |
Giải tư |
33508 34593 35342 45279 92487 24666 42564 |
Giải năm |
4757 |
Giải sáu |
9445 0846 0549 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6 | 1 | | 2,4 | 2 | 2 | 9 | 3 | | 62 | 4 | 2,5,6,7 9 | 4,6 | 5 | 6,7 | 4,5,6 | 6 | 1,42,5,6 | 4,5,8 | 7 | 92 | 0 | 8 | 7 | 4,72 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
07542 |
Giải nhất |
88127 |
Giải nhì |
17308 |
Giải ba |
09754 15806 |
Giải tư |
90363 95394 50324 80671 31368 27153 25916 |
Giải năm |
0782 |
Giải sáu |
6342 8834 0827 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | 6 | 42,8 | 2 | 0,4,72 | 5,6 | 3 | 4 | 2,3,5,9 | 4 | 22 | | 5 | 3,4 | 0,1 | 6 | 3,8 | 22 | 7 | 1 | 0,6 | 8 | 2 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
44623 |
Giải nhất |
98904 |
Giải nhì |
14160 |
Giải ba |
69574 77798 |
Giải tư |
52735 66413 23113 52735 56406 12014 07007 |
Giải năm |
7007 |
Giải sáu |
1956 3108 6817 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,4,6,72 8 | | 1 | 32,4,7 | | 2 | 3 | 12,2 | 3 | 52 | 0,1,7 | 4 | | 32 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 02 | 02,1 | 7 | 4 | 0,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
89788 |
Giải nhất |
49181 |
Giải nhì |
90427 |
Giải ba |
80760 52891 |
Giải tư |
31718 69885 38090 87306 99626 99871 82572 |
Giải năm |
0284 |
Giải sáu |
7132 8322 7598 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 5,6 | 7,8,9 | 1 | 0,8 | 2,3,7 | 2 | 2,6,7 | | 3 | 2 | 8 | 4 | | 0,8 | 5 | | 0,2 | 6 | 0 | 2 | 7 | 1,2 | 1,8,9 | 8 | 1,4,5,8 | | 9 | 0,1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
08823 |
Giải nhất |
41918 |
Giải nhì |
52333 |
Giải ba |
01020 41433 |
Giải tư |
79071 42101 16165 32651 93324 51297 59163 |
Giải năm |
4109 |
Giải sáu |
8539 8135 3346 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,9 | 0,5,7 | 1 | 8 | | 2 | 0,3,4 | 2,32,62 | 3 | 32,5,9 | 2 | 4 | 6 | 3,6 | 5 | 1 | 4 | 6 | 32,5 | 9 | 7 | 1,9 | 1 | 8 | | 0,3,7 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
21064 |
Giải nhất |
08273 |
Giải nhì |
57898 |
Giải ba |
94063 69281 |
Giải tư |
32731 70682 40566 50938 38742 77731 87698 |
Giải năm |
6542 |
Giải sáu |
1666 8322 1984 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 32,8 | 1 | | 2,42,8 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 12,4,8 | 3,6,8 | 4 | 22 | | 5 | | 63 | 6 | 3,4,63 | | 7 | 3 | 3,92 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
76624 |
Giải nhất |
74157 |
Giải nhì |
46103 |
Giải ba |
03013 19459 |
Giải tư |
04353 98053 46396 55799 07824 74004 98120 |
Giải năm |
8552 |
Giải sáu |
2969 9244 7422 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4 | | 1 | 3 | 2,5,8 | 2 | 0,2,42 | 0,1,52 | 3 | | 0,22,4 | 4 | 4,6 | | 5 | 2,32,7,9 | 4,9 | 6 | 9 | 5 | 7 | | | 8 | 2 | 5,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|