|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
71765 |
Giải nhất |
82611 |
Giải nhì |
27130 |
Giải ba |
36485 58110 |
Giải tư |
57628 77959 90593 96737 52861 85222 22578 |
Giải năm |
6337 |
Giải sáu |
7526 4854 8645 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | 1,6 | 1 | 0,1 | 2,6 | 2 | 2,6,8 | 9 | 3 | 0,72 | 5 | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 4,9 | 2 | 6 | 0,1,2,5 | 32 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 5 | 5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
35086 |
Giải nhất |
50935 |
Giải nhì |
67743 |
Giải ba |
23598 28058 |
Giải tư |
21041 49840 26297 93280 72031 70266 69074 |
Giải năm |
7083 |
Giải sáu |
8636 3806 7169 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 3,4,9 | 1 | | | 2 | | 42,8 | 3 | 1,5,6 | 7 | 4 | 0,1,32 | 3 | 5 | 8 | 0,3,6,8 | 6 | 6,9 | 9 | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 0,3,6 | 6 | 9 | 1,7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
27790 |
Giải nhất |
45050 |
Giải nhì |
19762 |
Giải ba |
54353 20331 |
Giải tư |
07231 41979 77987 62569 30564 39264 31769 |
Giải năm |
4223 |
Giải sáu |
0121 1564 2257 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 2,32 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1,3 | 1,2,5,9 | 3 | 12 | 63 | 4 | | | 5 | 0,3,7 | | 6 | 2,43,92 | 5,8 | 7 | 9 | | 8 | 7 | 62,7 | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
34831 |
Giải nhất |
12965 |
Giải nhì |
85348 |
Giải ba |
15750 62761 |
Giải tư |
61263 67920 59396 94713 10864 05633 89649 |
Giải năm |
7511 |
Giải sáu |
7535 3891 5229 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 9 | 1,3,6,9 | 1 | 1,3 | 7 | 2 | 0,9 | 1,3,6 | 3 | 1,3,5 | 6 | 4 | 8,9 | 3,6 | 5 | 0 | 9 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | 2 | 4 | 8 | | 0,2,4 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
94712 |
Giải nhất |
45853 |
Giải nhì |
83076 |
Giải ba |
10862 54860 |
Giải tư |
26734 53730 15798 22083 67151 84027 38645 |
Giải năm |
2646 |
Giải sáu |
0588 0956 9550 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | | 5 | 1 | 2,9 | 1,6 | 2 | 5,7 | 5,8 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 5,6 | 2,4 | 5 | 0,1,3,6 | 4,5,7 | 6 | 0,2 | 2 | 7 | 6 | 8,9 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
46627 |
Giải nhất |
17427 |
Giải nhì |
09137 |
Giải ba |
70818 44962 |
Giải tư |
24384 21298 91302 38267 18867 24110 36880 |
Giải năm |
1512 |
Giải sáu |
6490 1193 1475 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,2,8 | 0,1,62 | 2 | 72 | 9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 1 | 7 | 5 | | | 6 | 22,72 | 22,3,62 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 0,4 | | 9 | 0,3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
96532 |
Giải nhất |
77826 |
Giải nhì |
59347 |
Giải ba |
91929 56709 |
Giải tư |
95402 29742 16652 57420 54484 59652 80361 |
Giải năm |
8467 |
Giải sáu |
5842 0280 7254 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,9 | 6 | 1 | | 0,3,42,52 | 2 | 0,4,6,9 | | 3 | 2,4 | 2,3,5,8 | 4 | 22,7 | | 5 | 22,4 | 2 | 6 | 1,7 | 4,6 | 7 | | | 8 | 0,4 | 0,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|