|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
595820 |
Giải nhất |
21446 |
Giải nhì |
28869 |
Giải ba |
66095 04182 |
Giải tư |
52175 00478 94069 20654 97020 47494 67201 |
Giải năm |
8241 |
Giải sáu |
8249 7598 1944 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,5 | 0,4 | 1 | | 8 | 2 | 02 | | 3 | | 4,5,92 | 4 | 1,4,6,9 | 0,7,9 | 5 | 4 | 4 | 6 | 92 | | 7 | 5,8 | 7,9 | 8 | 2 | 4,62 | 9 | 42,5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
920455 |
Giải nhất |
08164 |
Giải nhì |
45794 |
Giải ba |
94778 82296 |
Giải tư |
25406 18421 21988 56682 67132 42056 14442 |
Giải năm |
7353 |
Giải sáu |
4969 4403 1793 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 2,5 | 1 | | 3,4,8 | 2 | 1 | 0,5,9 | 3 | 2,4 | 3,6,9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,3,5,6 | 0,5,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 6 | 9 | 3,4,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
338743 |
Giải nhất |
10643 |
Giải nhì |
70371 |
Giải ba |
86226 11971 |
Giải tư |
06647 40696 36115 46657 47526 78749 60396 |
Giải năm |
0102 |
Giải sáu |
2776 7453 9706 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,8 | 72 | 1 | 5 | 0,5 | 2 | 62 | 42,5 | 3 | | | 4 | 32,7,9 | 1 | 5 | 2,3,7 | 0,22,7,92 | 6 | | 4,5 | 7 | 12,6 | 0 | 8 | | 4 | 9 | 62 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
323499 |
Giải nhất |
57955 |
Giải nhì |
61409 |
Giải ba |
63217 65117 |
Giải tư |
09668 86823 17416 44058 69993 22540 14963 |
Giải năm |
8022 |
Giải sáu |
4136 9173 6072 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,9 | | 1 | 62,72 | 0,2,7 | 2 | 2,3 | 2,6,7,9 | 3 | 6 | | 4 | 0 | 5 | 5 | 5,8 | 12,3 | 6 | 3,8 | 12 | 7 | 2,3 | 5,6 | 8 | | 0,9 | 9 | 3,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
641029 |
Giải nhất |
64166 |
Giải nhì |
05820 |
Giải ba |
94623 65199 |
Giải tư |
65639 36981 69088 46732 30038 05186 46475 |
Giải năm |
9994 |
Giải sáu |
9947 0948 6266 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 8 | 1 | | 3 | 2 | 0,3,9 | 2,4 | 3 | 2,8,9 | 9 | 4 | 3,7,8,9 | 7 | 5 | | 62,8 | 6 | 62 | 4 | 7 | 5 | 3,4,8 | 8 | 1,6,8 | 2,3,4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
662829 |
Giải nhất |
02211 |
Giải nhì |
01066 |
Giải ba |
20611 34976 |
Giải tư |
47623 39172 59268 93449 88352 75811 59994 |
Giải năm |
7699 |
Giải sáu |
8720 0381 8915 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 13,6,8 | 1 | 13,5 | 5,7 | 2 | 0,3,9 | 2 | 3 | | 4,9 | 4 | 4,9 | 1 | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 1,6,8 | | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 1 | 2,4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
853245 |
Giải nhất |
95905 |
Giải nhì |
76327 |
Giải ba |
79187 53643 |
Giải tư |
58234 71041 50957 75053 98724 50581 89490 |
Giải năm |
3869 |
Giải sáu |
2904 8722 7632 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,5 | 4,8 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 2,4,7 | 4,5 | 3 | 2,4 | 0,2,3 | 4 | 0,1,3,5 | 0,1,4 | 5 | 3,7 | | 6 | 9 | 2,5,8 | 7 | | | 8 | 1,7 | 6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|