|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
966636 |
Giải nhất |
00891 |
Giải nhì |
98164 |
Giải ba |
80218 93915 |
Giải tư |
72600 32688 61173 97467 24418 22293 72591 |
Giải năm |
6747 |
Giải sáu |
0401 2491 3602 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2 | 0,93 | 1 | 3,5,82 | 0,6 | 2 | | 1,7,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | 7 | 1 | 5 | | 3 | 6 | 2,4,7 | 4,6 | 7 | 3 | 12,8 | 8 | 8 | | 9 | 13,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
343037 |
Giải nhất |
18612 |
Giải nhì |
32086 |
Giải ba |
46144 60472 |
Giải tư |
94440 67223 81872 57937 57263 19001 74739 |
Giải năm |
4156 |
Giải sáu |
0697 9152 5969 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 2 | 1,5,72 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 72,9 | 4,6 | 4 | 0,4 | | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 3,4,9 | 32,9 | 7 | 22 | | 8 | 6 | 0,3,6 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
073768 |
Giải nhất |
05699 |
Giải nhì |
44180 |
Giải ba |
93432 65697 |
Giải tư |
35318 02235 31241 91659 70678 43158 35325 |
Giải năm |
7185 |
Giải sáu |
1736 5113 2328 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,4 | 1 | 3,8 | 3 | 2 | 1,5,8 | 1 | 3 | 2,5,6 | | 4 | 1 | 2,3,8 | 5 | 6,8,9 | 3,5 | 6 | 8 | 9 | 7 | 8 | 1,2,5,6 7 | 8 | 0,5 | 5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
497793 |
Giải nhất |
86154 |
Giải nhì |
10192 |
Giải ba |
06870 67159 |
Giải tư |
10526 25836 25093 09691 95166 96127 20923 |
Giải năm |
3081 |
Giải sáu |
5433 3494 8896 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 8,9 | 1 | 6 | 9 | 2 | 3,6,7 | 2,3,92 | 3 | 3,6 | 5,9 | 4 | | | 5 | 4,9 | 1,2,3,6 9 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 0 | | 8 | 1 | 5 | 9 | 1,2,32,4 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
053243 |
Giải nhất |
24395 |
Giải nhì |
25248 |
Giải ba |
56714 70935 |
Giải tư |
15005 36141 65247 06776 77804 34786 21498 |
Giải năm |
1561 |
Giải sáu |
7051 4205 9101 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,52 | 0,4,5,6 | 1 | 4,7 | | 2 | | 4 | 3 | 5 | 0,1 | 4 | 1,3,7,8 | 02,3,9 | 5 | 1 | 7,8 | 6 | 1,7 | 1,4,6 | 7 | 6 | 4,9 | 8 | 6 | | 9 | 5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
718120 |
Giải nhất |
82040 |
Giải nhì |
80725 |
Giải ba |
23798 87605 |
Giải tư |
12502 26719 21978 13037 87020 60607 55765 |
Giải năm |
9698 |
Giải sáu |
2948 9347 3492 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 2,5,7 | | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 02,5 | 7 | 3 | 7 | | 4 | 0,7,8 | 0,2,6 | 5 | | | 6 | 5 | 0,3,4,9 | 7 | 3,8 | 4,7,92 | 8 | | 1 | 9 | 2,7,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
196869 |
Giải nhất |
52721 |
Giải nhì |
79998 |
Giải ba |
59387 89345 |
Giải tư |
34958 34873 49221 41079 99599 62960 34187 |
Giải năm |
5525 |
Giải sáu |
1412 7069 5502 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2 | 22 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 12,5 | 7 | 3 | | | 4 | 5,6 | 2,4 | 5 | 8 | 4 | 6 | 0,92 | 82 | 7 | 0,3,9 | 5,9 | 8 | 72 | 62,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|