|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
786826 |
Giải nhất |
37735 |
Giải nhì |
53834 |
Giải ba |
02453 22936 |
Giải tư |
09166 09152 46984 00016 05189 17598 51570 |
Giải năm |
8438 |
Giải sáu |
7130 8788 8842 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | | | 1 | 0,6 | 4,5 | 2 | 6 | 5 | 3 | 0,4,5,6 8 | 3,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 2,3 | 1,2,3,6 7 | 6 | 6 | | 7 | 0,6 | 3,8,9 | 8 | 4,8,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
791136 |
Giải nhất |
24893 |
Giải nhì |
81528 |
Giải ba |
52156 30386 |
Giải tư |
40182 62930 29223 63650 61067 95446 77450 |
Giải năm |
2641 |
Giải sáu |
4175 3438 5166 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | | 4 | 1 | 5 | 8 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 0,6,8 | 7 | 4 | 1,6 | 1,7 | 5 | 02,6 | 3,4,5,6 8 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 4,5 | 2,3 | 8 | 2,6 | | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
817869 |
Giải nhất |
88034 |
Giải nhì |
48511 |
Giải ba |
02430 49268 |
Giải tư |
31534 01983 52336 63771 42126 26856 03411 |
Giải năm |
1961 |
Giải sáu |
4788 0283 3719 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 12,3,6,7 | 1 | 12,9 | | 2 | 6 | 82 | 3 | 0,1,42,6 | 32 | 4 | | | 5 | 6 | 2,3,5 | 6 | 1,8,9 | | 7 | 1,8 | 6,7,8 | 8 | 32,8 | 1,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
102215 |
Giải nhất |
45567 |
Giải nhì |
53231 |
Giải ba |
55809 99954 |
Giải tư |
94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
4397 4392 4100 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0,3,4 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | | 4,72 | 3 | 1,5 | 5,8 | 4 | 1,3 | 1,3 | 5 | 4 | 9 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 32,9 | | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 2,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
409386 |
Giải nhất |
62721 |
Giải nhì |
94373 |
Giải ba |
19090 81859 |
Giải tư |
30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
Giải năm |
9903 |
Giải sáu |
5216 3674 7286 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0,7,8 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | 8,9 | | 5 | 9 | 1,3,82 | 6 | | 9 | 7 | 3,4,8 | 4,7,9 | 8 | 3,62 | 4,5 | 9 | 0,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
714799 |
Giải nhất |
81002 |
Giải nhì |
09472 |
Giải ba |
62963 23835 |
Giải tư |
89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 |
Giải năm |
8182 |
Giải sáu |
6830 7643 4492 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0,7,8,92 | 2 | 3 | 2,4,6 | 3 | 02,1,5,8 | | 4 | 3 | 3,8,9 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 1 | 7 | 2 | 3 | 8 | 2,5 | 9 | 9 | 22,5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
373200 |
Giải nhất |
21726 |
Giải nhì |
16852 |
Giải ba |
00854 19786 |
Giải tư |
96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 |
Giải năm |
9565 |
Giải sáu |
1641 4539 2063 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | | 5,6 | 2 | 6 | 6 | 3 | 6,7,9 | 5 | 4 | 1 | 62,9 | 5 | 2,4 | 2,3,6,82 | 6 | 2,3,52,6 | 3,8 | 7 | | | 8 | 62,7,9 | 3,8 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
789845 |
Giải nhất |
37156 |
Giải nhì |
56504 |
Giải ba |
15318 42259 |
Giải tư |
28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
Giải năm |
5549 |
Giải sáu |
5531 0059 7626 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5 | 3,8,9 | 1 | 0,8 | | 2 | 6 | | 3 | 1,6,7 | 0,4 | 4 | 4,5,9 | 0,4 | 5 | 6,7,92 | 2,3,5 | 6 | 7 | 3,5,6 | 7 | | 1 | 8 | 1 | 4,52 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|