|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
789938 |
Giải nhất |
00883 |
Giải nhì |
09284 |
Giải ba |
02489 41050 |
Giải tư |
52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 |
Giải năm |
2606 |
Giải sáu |
9686 7003 7819 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,6 | | 1 | 5,7,9 | | 2 | | 0,8 | 3 | 8 | 8 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 0,5,6,9 | 0,5,8 | 6 | | 1,9 | 7 | 0 | 3,8 | 8 | 3,4,6,8 9 | 1,5,8 | 9 | 5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
968604 |
Giải nhất |
70683 |
Giải nhì |
08655 |
Giải ba |
25577 74520 |
Giải tư |
60822 23863 76497 71813 52531 40626 14295 |
Giải năm |
1103 |
Giải sáu |
8984 8937 8867 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,4 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2,6 | 0,1,6,8 | 3 | 1,7 | 0,8 | 4 | | 5,9 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | 3,7 | 3,6,7,92 | 7 | 7 | | 8 | 3,4 | | 9 | 5,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
735768 |
Giải nhất |
80592 |
Giải nhì |
00132 |
Giải ba |
44940 08822 |
Giải tư |
23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 |
Giải năm |
3338 |
Giải sáu |
0217 9591 8226 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 9 | 1 | 72 | 2,3,9 | 2 | 2,4,6 | 0,5 | 3 | 2,4,8 | 2,3,6 | 4 | 02 | 8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 4,8 | 12,8 | 7 | | 3,6 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
786826 |
Giải nhất |
37735 |
Giải nhì |
53834 |
Giải ba |
02453 22936 |
Giải tư |
09166 09152 46984 00016 05189 17598 51570 |
Giải năm |
8438 |
Giải sáu |
7130 8788 8842 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | | | 1 | 0,6 | 4,5 | 2 | 6 | 5 | 3 | 0,4,5,6 8 | 3,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 2,3 | 1,2,3,6 7 | 6 | 6 | | 7 | 0,6 | 3,8,9 | 8 | 4,8,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
791136 |
Giải nhất |
24893 |
Giải nhì |
81528 |
Giải ba |
52156 30386 |
Giải tư |
40182 62930 29223 63650 61067 95446 77450 |
Giải năm |
2641 |
Giải sáu |
4175 3438 5166 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | | 4 | 1 | 5 | 8 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 0,6,8 | 7 | 4 | 1,6 | 1,7 | 5 | 02,6 | 3,4,5,6 8 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 4,5 | 2,3 | 8 | 2,6 | | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
817869 |
Giải nhất |
88034 |
Giải nhì |
48511 |
Giải ba |
02430 49268 |
Giải tư |
31534 01983 52336 63771 42126 26856 03411 |
Giải năm |
1961 |
Giải sáu |
4788 0283 3719 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 12,3,6,7 | 1 | 12,9 | | 2 | 6 | 82 | 3 | 0,1,42,6 | 32 | 4 | | | 5 | 6 | 2,3,5 | 6 | 1,8,9 | | 7 | 1,8 | 6,7,8 | 8 | 32,8 | 1,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
102215 |
Giải nhất |
45567 |
Giải nhì |
53231 |
Giải ba |
55809 99954 |
Giải tư |
94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
4397 4392 4100 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0,3,4 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | | 4,72 | 3 | 1,5 | 5,8 | 4 | 1,3 | 1,3 | 5 | 4 | 9 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 32,9 | | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 2,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
409386 |
Giải nhất |
62721 |
Giải nhì |
94373 |
Giải ba |
19090 81859 |
Giải tư |
30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
Giải năm |
9903 |
Giải sáu |
5216 3674 7286 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0,7,8 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | 8,9 | | 5 | 9 | 1,3,82 | 6 | | 9 | 7 | 3,4,8 | 4,7,9 | 8 | 3,62 | 4,5 | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|