|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
242193 |
Giải nhất |
95782 |
Giải nhì |
55306 |
Giải ba |
96091 54986 |
Giải tư |
87612 22055 67563 00211 44042 22160 86249 |
Giải năm |
6307 |
Giải sáu |
6363 5800 1311 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,7 | 12,9 | 1 | 12,2,5 | 1,4,8 | 2 | | 4,62,9 | 3 | | | 4 | 2,3,9 | 1,5 | 5 | 5 | 0,8 | 6 | 0,32 | 0 | 7 | | | 8 | 2,6 | 4 | 9 | 1,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
167251 |
Giải nhất |
45132 |
Giải nhì |
46219 |
Giải ba |
79608 77951 |
Giải tư |
54145 94456 04967 99223 06950 65409 53499 |
Giải năm |
7416 |
Giải sáu |
2405 7546 8899 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,8,9 | 52 | 1 | 6,9 | 0,3,6 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 0,12,6 | 1,4,5 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | | 0 | 8 | | 0,1,92 | 9 | 92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
491309 |
Giải nhất |
79058 |
Giải nhì |
25812 |
Giải ba |
10378 82348 |
Giải tư |
21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 |
Giải năm |
0408 |
Giải sáu |
0200 3696 5096 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8,9 | 3,4 | 1 | 0,2 | 1,8 | 2 | | 9 | 3 | 1,7 | | 4 | 1,8 | | 5 | 8 | 92 | 6 | 9 | 3,8 | 7 | 8 | 0,4,5,7 | 8 | 2,7,9 | 0,6,8 | 9 | 3,62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
759299 |
Giải nhất |
70469 |
Giải nhì |
40022 |
Giải ba |
39372 70062 |
Giải tư |
45060 34446 27323 20449 71103 03943 83577 |
Giải năm |
5125 |
Giải sáu |
3024 4248 4646 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | | 1 | | 2,6,7 | 2 | 2,3,4,5 8 | 0,2,3,4 | 3 | 3 | 2 | 4 | 3,62,8,9 | 2 | 5 | | 42 | 6 | 0,2,9 | 7 | 7 | 2,7 | 2,4 | 8 | | 4,6,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
683516 |
Giải nhất |
23842 |
Giải nhì |
03552 |
Giải ba |
22579 94535 |
Giải tư |
40045 84826 10606 28327 19538 52046 40178 |
Giải năm |
5035 |
Giải sáu |
8329 8572 3666 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | | 1 | 6 | 4,5,7 | 2 | 6,7,9 | | 3 | 52,8 | 9 | 4 | 2,5,6 | 32,4 | 5 | 2 | 0,1,2,4 6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 2,8,9 | 3,7 | 8 | | 2,7 | 9 | 0,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
595820 |
Giải nhất |
21446 |
Giải nhì |
28869 |
Giải ba |
66095 04182 |
Giải tư |
52175 00478 94069 20654 97020 47494 67201 |
Giải năm |
8241 |
Giải sáu |
8249 7598 1944 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,5 | 0,4 | 1 | | 8 | 2 | 02 | | 3 | | 4,5,92 | 4 | 1,4,6,9 | 0,7,9 | 5 | 4 | 4 | 6 | 92 | | 7 | 5,8 | 7,9 | 8 | 2 | 4,62 | 9 | 42,5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
920455 |
Giải nhất |
08164 |
Giải nhì |
45794 |
Giải ba |
94778 82296 |
Giải tư |
25406 18421 21988 56682 67132 42056 14442 |
Giải năm |
7353 |
Giải sáu |
4969 4403 1793 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 2,5 | 1 | | 3,4,8 | 2 | 1 | 0,5,9 | 3 | 2,4 | 3,6,9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,3,5,6 | 0,5,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 6 | 9 | 3,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|