|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
095453 |
Giải nhất |
84614 |
Giải nhì |
02010 |
Giải ba |
71717 54867 |
Giải tư |
44470 94219 46447 53807 21494 58928 20823 |
Giải năm |
3203 |
Giải sáu |
6355 3424 9847 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,7 | | 1 | 0,4,7,9 | 7 | 2 | 3,4,8 | 0,2,52 | 3 | | 1,2,9 | 4 | 72 | 5 | 5 | 32,5 | | 6 | 7 | 0,1,42,6 | 7 | 0,2 | 2 | 8 | | 1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
258097 |
Giải nhất |
00632 |
Giải nhì |
18262 |
Giải ba |
72330 33623 |
Giải tư |
50004 75550 32993 56523 67203 94080 68322 |
Giải năm |
2526 |
Giải sáu |
1838 8269 9822 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 3,4,9 | | 1 | | 22,3,6 | 2 | 22,32,6 | 0,22,9 | 3 | 0,2,8 | 0,9 | 4 | | | 5 | 0 | 2 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | | 3 | 8 | 0 | 0,6 | 9 | 3,4,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
600189 |
Giải nhất |
80771 |
Giải nhì |
33592 |
Giải ba |
60958 01890 |
Giải tư |
29158 00445 81415 44977 26762 69587 15219 |
Giải năm |
2471 |
Giải sáu |
2474 2065 3393 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 72 | 1 | 3,5,9 | 6,9 | 2 | | 1,9 | 3 | | 7 | 4 | 5 | 1,4,6 | 5 | 82 | | 6 | 2,5 | 0,7,8 | 7 | 12,4,7 | 52 | 8 | 7,9 | 1,8 | 9 | 0,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
348869 |
Giải nhất |
13338 |
Giải nhì |
98007 |
Giải ba |
78153 08184 |
Giải tư |
70463 58074 04454 63829 54191 69319 30252 |
Giải năm |
5868 |
Giải sáu |
1610 9984 3068 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 9 | 1 | 0,9 | 5 | 2 | 9 | 5,6 | 3 | 8 | 5,7,82 | 4 | 8 | | 5 | 2,3,4 | | 6 | 3,82,9 | 0 | 7 | 4,9 | 3,4,62 | 8 | 42 | 1,2,6,7 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
609744 |
Giải nhất |
39684 |
Giải nhì |
15861 |
Giải ba |
61355 88802 |
Giải tư |
95181 83414 04893 40205 10482 36125 20160 |
Giải năm |
4222 |
Giải sáu |
6542 1100 7794 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,5 | 6,8 | 1 | 4 | 0,2,4,8 | 2 | 2,5 | 9 | 3 | | 1,4,8,9 | 4 | 2,4 | 0,2,5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 0,1 | | 7 | 9 | | 8 | 1,2,4 | 7 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
687260 |
Giải nhất |
79224 |
Giải nhì |
32266 |
Giải ba |
83516 82844 |
Giải tư |
12257 86260 29892 95248 43238 27331 34919 |
Giải năm |
9218 |
Giải sáu |
7918 6527 9744 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | 3 | 1 | 6,82,92 | 9 | 2 | 4,7 | | 3 | 1,8 | 2,42 | 4 | 42,6,8 | | 5 | 7 | 1,4,6 | 6 | 02,6 | 2,5 | 7 | | 12,3,4 | 8 | | 12 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
145417 |
Giải nhất |
68760 |
Giải nhì |
26519 |
Giải ba |
76327 51532 |
Giải tư |
22926 25797 70722 00073 90901 53480 85004 |
Giải năm |
2056 |
Giải sáu |
4651 5034 6606 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,4,6,8 | 0,5 | 1 | 7,9 | 2,3 | 2 | 2,6,7 | 7 | 3 | 2,4 | 0,3 | 4 | | | 5 | 1,6 | 0,2,5 | 6 | 0,9 | 1,2,9 | 7 | 3 | 0 | 8 | 0 | 1,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|