|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
055093 |
Giải nhất |
13452 |
Giải nhì |
10277 |
Giải ba |
11219 02448 |
Giải tư |
70447 30579 39340 61455 89635 37789 00123 |
Giải năm |
5403 |
Giải sáu |
8026 4519 8096 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | | 1 | 92 | 5 | 2 | 3,6 | 0,2,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,7,8 | 3,5 | 5 | 2,5,8 | 2,9 | 6 | | 4,7 | 7 | 4,7,9 | 4,5 | 8 | 9 | 12,7,8 | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
527923 |
Giải nhất |
43663 |
Giải nhì |
95694 |
Giải ba |
38721 11207 |
Giải tư |
27144 55362 49844 09735 77515 32377 59599 |
Giải năm |
8482 |
Giải sáu |
2978 6284 1635 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2 | 1 | 5 | 6,8 | 2 | 1,3 | 2,6 | 3 | 52 | 42,8,9 | 4 | 42 | 1,32,8 | 5 | | | 6 | 2,3 | 0,7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 2,4,5,7 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
866260 |
Giải nhất |
06068 |
Giải nhì |
88209 |
Giải ba |
91184 71797 |
Giải tư |
23062 17873 42125 46679 24074 92701 03711 |
Giải năm |
5700 |
Giải sáu |
3560 2755 1695 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,1,9 | 0,1 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 3,5 | 2,7 | 3 | | 7,8 | 4 | | 2,5,9 | 5 | 2,5 | | 6 | 02,2,8 | 9 | 7 | 3,4,9 | 6 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
992843 |
Giải nhất |
79201 |
Giải nhì |
60773 |
Giải ba |
53537 79335 |
Giải tư |
45216 53396 00716 67158 03396 33642 57661 |
Giải năm |
9621 |
Giải sáu |
0200 9428 5733 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,2,6 | 1 | 62 | 4 | 2 | 1,7,8 | 3,4,7 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 2,3 | 3 | 5 | 8 | 12,92 | 6 | 1 | 2,3,8 | 7 | 3 | 2,5 | 8 | 7 | | 9 | 62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
484131 |
Giải nhất |
49174 |
Giải nhì |
83346 |
Giải ba |
20259 36889 |
Giải tư |
93251 93260 33054 06293 54701 66327 80898 |
Giải năm |
8027 |
Giải sáu |
3106 7031 2701 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,6 | 02,32,5 | 1 | | | 2 | 4,72 | 9 | 3 | 12 | 2,5,7 | 4 | 6 | 8 | 5 | 1,4,9 | 0,4 | 6 | 0 | 22 | 7 | 4 | 9 | 8 | 5,9 | 5,8 | 9 | 3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
675246 |
Giải nhất |
45879 |
Giải nhì |
23439 |
Giải ba |
58981 42323 |
Giải tư |
20827 56566 55153 15360 38166 88823 46154 |
Giải năm |
2523 |
Giải sáu |
6142 5551 2116 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,8 | 1 | 6 | 4 | 2 | 33,7 | 23,5,9 | 3 | 9 | 5 | 4 | 2,6 | | 5 | 1,3,4 | 1,4,62 | 6 | 0,62,7 | 2,6 | 7 | 9 | | 8 | 1 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
746641 |
Giải nhất |
95170 |
Giải nhì |
05958 |
Giải ba |
40588 98437 |
Giải tư |
84375 83705 19407 87636 74926 62068 58490 |
Giải năm |
0476 |
Giải sáu |
9300 0061 1641 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,5,7 | 42,6 | 1 | | | 2 | 6 | | 3 | 6,7 | | 4 | 12 | 0,7,8,9 | 5 | 8 | 2,3,7 | 6 | 1,8 | 0,3 | 7 | 0,5,6 | 5,6,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|