|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
721940 |
Giải nhất |
92511 |
Giải nhì |
57023 |
Giải ba |
24295 41285 |
Giải tư |
08499 12073 74665 56878 18811 03744 67371 |
Giải năm |
5969 |
Giải sáu |
2944 4644 5836 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 12,7 | 1 | 12 | | 2 | 3 | 0,2,7 | 3 | 6 | 43 | 4 | 0,43 | 6,8,9 | 5 | | 3 | 6 | 5,9 | 8 | 7 | 1,3,8 | 7 | 8 | 5,7 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
010796 |
Giải nhất |
05834 |
Giải nhì |
80964 |
Giải ba |
62451 34029 |
Giải tư |
34181 11244 75094 71202 70041 71239 20224 |
Giải năm |
0442 |
Giải sáu |
5015 8274 2880 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 4,5,8 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 4,9 | 0,3 | 3 | 3,4,9 | 2,3,4,6 7,9 | 4 | 1,2,4 | 1 | 5 | 1 | 9 | 6 | 4 | | 7 | 4 | | 8 | 0,1 | 2,3 | 9 | 4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
001429 |
Giải nhất |
73245 |
Giải nhì |
34055 |
Giải ba |
77712 94969 |
Giải tư |
97127 34551 28279 51803 48877 64622 11747 |
Giải năm |
2618 |
Giải sáu |
5667 9005 4097 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 2,8 | 1,2 | 2 | 2,7,9 | 0 | 3 | 7 | 7 | 4 | 5,7 | 0,4,5 | 5 | 1,5 | | 6 | 7,9 | 2,3,4,6 7,9 | 7 | 4,7,9 | 1 | 8 | | 2,6,7 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
903041 |
Giải nhất |
71484 |
Giải nhì |
09003 |
Giải ba |
45605 16427 |
Giải tư |
09157 47079 51693 59928 69493 28177 22245 |
Giải năm |
7735 |
Giải sáu |
2071 9199 5246 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 4,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 7,8 | 0,5,92 | 3 | 5 | 8 | 4 | 1,5,6 | 0,3,4 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | | 2,5,7 | 7 | 1,7,9 | 2 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 32,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
545365 |
Giải nhất |
61965 |
Giải nhì |
79102 |
Giải ba |
98988 89239 |
Giải tư |
79631 67052 09995 31697 06376 74356 50808 |
Giải năm |
8124 |
Giải sáu |
8673 0990 6778 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,8 | 3 | 1 | | 0,5 | 2 | 4 | 7,8 | 3 | 1,9 | 2 | 4 | 0 | 62,9 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | 52 | 9 | 7 | 3,6,8 | 0,7,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 0,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
836189 |
Giải nhất |
33490 |
Giải nhì |
80974 |
Giải ba |
22226 77517 |
Giải tư |
92596 34464 71288 45799 13196 84721 07923 |
Giải năm |
6604 |
Giải sáu |
8915 9682 6481 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 2,8 | 1 | 5,7 | 8,9 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | 5 | 0,6,7 | 4 | | 1,3 | 5 | | 2,92 | 6 | 4 | 1 | 7 | 4 | 8 | 8 | 1,2,8,9 | 8,9 | 9 | 0,2,62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|