|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
57504 |
Giải nhất |
18945 |
Giải nhì |
56156 |
Giải ba |
45614 57082 |
Giải tư |
93795 28382 22341 01397 22776 24573 10830 |
Giải năm |
0102 |
Giải sáu |
9399 9903 4961 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,3,4 | 4,6 | 1 | 4 | 0,82 | 2 | 0 | 0,7 | 3 | 0 | 0,1 | 4 | 1,5 | 4,9 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 1 | 9 | 7 | 3,6,8 | 7 | 8 | 22 | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
06983 |
Giải nhất |
88351 |
Giải nhì |
89052 |
Giải ba |
95883 99359 |
Giải tư |
25192 91790 87562 92078 11305 13123 54360 |
Giải năm |
0139 |
Giải sáu |
9888 5661 3781 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5 | 5,6,8 | 1 | | 5,6,9 | 2 | 3,5 | 2,82 | 3 | 7,9 | | 4 | | 0,2 | 5 | 1,2,9 | | 6 | 0,1,2 | 3 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 1,32,8 | 3,5 | 9 | 0,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
94412 |
Giải nhất |
34400 |
Giải nhì |
84133 |
Giải ba |
92000 50881 |
Giải tư |
03391 57478 45505 71182 68418 94303 59966 |
Giải năm |
3011 |
Giải sáu |
9357 1093 2318 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5 | 1,82,9 | 1 | 1,2,82 | 1,8 | 2 | | 0,3,9 | 3 | 3 | | 4 | | 0 | 5 | 7 | 6 | 6 | 6 | 5,8 | 7 | 8 | 12,7 | 8 | 12,2,7 | | 9 | 1,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
37300 |
Giải nhất |
70021 |
Giải nhì |
05484 |
Giải ba |
87471 94274 |
Giải tư |
18979 07384 61515 89866 45275 79642 86285 |
Giải năm |
0098 |
Giải sáu |
2724 7922 9038 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,7 | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 1,2,4,5 | | 3 | 8 | 2,7,82 | 4 | 2,8 | 1,2,7,8 | 5 | | 6 | 6 | 6 | | 7 | 1,4,5,9 | 3,4,9 | 8 | 42,5 | 7 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
92909 |
Giải nhất |
99450 |
Giải nhì |
79024 |
Giải ba |
44089 30149 |
Giải tư |
85043 61099 22617 01516 76127 64025 51714 |
Giải năm |
7172 |
Giải sáu |
9598 0492 0439 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 4,6,7 | 7,9 | 2 | 4,5,7 | 4 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 0,1 | 1 | 6 | | 1,2 | 7 | 2 | 9 | 8 | 0,9 | 0,3,4,8 9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
513252 |
Giải nhất |
58808 |
Giải nhì |
36156 |
Giải ba |
73625 12321 |
Giải tư |
84120 43777 50202 85567 38861 18692 44898 |
Giải năm |
1768 |
Giải sáu |
3270 2719 6541 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 22,8 | 2,4,6 | 1 | 9 | 02,5,9 | 2 | 0,1,5 | | 3 | | | 4 | 1 | 2 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | 1,7,8 | 6,7 | 7 | 0,6,7 | 0,6,9 | 8 | | 1 | 9 | 2,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
850230 |
Giải nhất |
50274 |
Giải nhì |
99817 |
Giải ba |
33827 62993 |
Giải tư |
75081 04490 86771 90015 45365 93418 30579 |
Giải năm |
1503 |
Giải sáu |
4338 2558 8351 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 5,7,8,9 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 7 | 0,9 | 3 | 0,8 | 7 | 4 | | 1,6 | 5 | 1,8 | | 6 | 5,9 | 1,2 | 7 | 1,4,9 | 1,3,5 | 8 | 1 | 6,7 | 9 | 0,1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
260811 |
Giải nhất |
39044 |
Giải nhì |
53296 |
Giải ba |
18725 17993 |
Giải tư |
82121 37894 05985 96641 37831 03363 54894 |
Giải năm |
3573 |
Giải sáu |
0165 5708 4499 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,2,3,42 | 1 | 1 | | 2 | 1,5 | 6,7,9 | 3 | 1 | 4,92 | 4 | 12,4 | 2,6,8 | 5 | | 9 | 6 | 3,5 | | 7 | 3,8 | 0,7 | 8 | 5 | 9 | 9 | 3,42,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|