|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
573523 |
Giải nhất |
36407 |
Giải nhì |
24120 |
Giải ba |
55787 41222 |
Giải tư |
47478 11851 68036 18332 71691 16491 46486 |
Giải năm |
3348 |
Giải sáu |
6547 6331 2773 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 3,5,92 | 1 | | 2,3 | 2 | 0,2,3,9 | 2,7 | 3 | 1,2,6 | 5 | 4 | 7,8 | | 5 | 1,4 | 3,8 | 6 | | 0,4,8 | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | 6,7 | 2 | 9 | 12 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
188927 |
Giải nhất |
00959 |
Giải nhì |
96273 |
Giải ba |
66502 10507 |
Giải tư |
39882 75467 86960 72034 62544 96616 86563 |
Giải năm |
6686 |
Giải sáu |
8019 9802 2717 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,7 | | 1 | 6,7,9 | 02,8 | 2 | 72 | 6,7 | 3 | 4,6 | 3,4 | 4 | 4 | | 5 | 9 | 1,3,8 | 6 | 0,3,7 | 0,1,22,6 | 7 | 3 | | 8 | 2,6 | 1,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
676765 |
Giải nhất |
14924 |
Giải nhì |
80810 |
Giải ba |
85177 80630 |
Giải tư |
55287 76954 33507 90011 77128 60768 74135 |
Giải năm |
8545 |
Giải sáu |
8000 5611 8718 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 | 0 | 0,7 | 12,2 | 1 | 0,12,8 | | 2 | 1,4,8 | | 3 | 0,5 | 2,5 | 4 | 0,5 | 3,4,6 | 5 | 4 | | 6 | 5,8 | 0,7,8 | 7 | 7 | 1,2,6 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
750205 |
Giải nhất |
94003 |
Giải nhì |
12687 |
Giải ba |
56989 42551 |
Giải tư |
27750 66846 22238 89477 94729 88566 85328 |
Giải năm |
4898 |
Giải sáu |
2790 8445 7737 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,5 | 5,8 | 1 | | | 2 | 8,9 | 0 | 3 | 7,8 | | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 0,1 | 4,6 | 6 | 6 | 3,7,8 | 7 | 7,9 | 2,3,9 | 8 | 1,7,9 | 2,7,8 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
034221 |
Giải nhất |
99783 |
Giải nhì |
08063 |
Giải ba |
24068 48768 |
Giải tư |
49074 08795 02556 02997 48704 36427 65537 |
Giải năm |
4184 |
Giải sáu |
6347 7420 5316 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 6 | | 2 | 0,1,7 | 6,8 | 3 | 7 | 0,7,8 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 3,82 | 2,3,4,92 | 7 | 4 | 62 | 8 | 3,4 | | 9 | 5,72 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
405324 |
Giải nhất |
35571 |
Giải nhì |
03553 |
Giải ba |
06549 28968 |
Giải tư |
68261 88737 23598 85559 09889 30720 20275 |
Giải năm |
7539 |
Giải sáu |
7092 4961 7370 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 62,7 | 1 | | 9 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | 7,9 | 2,5 | 4 | 9 | 7 | 5 | 3,4,9 | | 6 | 12,8 | 3 | 7 | 0,1,5 | 6,92 | 8 | 9 | 3,4,5,8 | 9 | 2,82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
964114 |
Giải nhất |
08666 |
Giải nhì |
16300 |
Giải ba |
83700 77742 |
Giải tư |
04284 32058 33463 77163 78877 58202 82093 |
Giải năm |
5398 |
Giải sáu |
5377 1453 4849 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2 | | 1 | 4 | 0,4 | 2 | 3 | 2,5,62,9 | 3 | | 1,8 | 4 | 2,9 | | 5 | 3,8 | 62 | 6 | 32,62 | 72 | 7 | 72 | 5,9 | 8 | 4 | 4 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
631940 |
Giải nhất |
06701 |
Giải nhì |
35889 |
Giải ba |
04167 10111 |
Giải tư |
57998 34613 22395 76033 21244 72908 72620 |
Giải năm |
2394 |
Giải sáu |
4275 9459 8682 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,8 | 0,1,5 | 1 | 1,3 | 8 | 2 | 0 | 1,3 | 3 | 3 | 4,9 | 4 | 0,4 | 7,9 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5,6 | 0,9 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|