|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
132750 |
Giải nhất |
23082 |
Giải nhì |
44866 |
Giải ba |
45681 51374 |
Giải tư |
66665 32764 35610 22274 24407 44562 17670 |
Giải năm |
8251 |
Giải sáu |
8005 0073 7976 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 5,7,8 | 5,8 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | | 7 | 3 | 7 | 6,72 | 4 | | 0,6 | 5 | 0,1 | 6,7 | 6 | 2,4,5,6 | 0,3 | 7 | 0,3,42,6 | 0 | 8 | 1,2 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
962065 |
Giải nhất |
88005 |
Giải nhì |
60408 |
Giải ba |
02531 44734 |
Giải tư |
99071 23714 67744 14681 85342 11299 58273 |
Giải năm |
6786 |
Giải sáu |
8813 9879 2888 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,8 | 3,7,8 | 1 | 3,4 | 4 | 2 | | 1,7 | 3 | 1,4 | 1,3,4 | 4 | 2,4 | 0,6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 5 | | 7 | 1,3,9 | 0,8 | 8 | 1,6,8 | 7,92 | 9 | 92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
573523 |
Giải nhất |
36407 |
Giải nhì |
24120 |
Giải ba |
55787 41222 |
Giải tư |
47478 11851 68036 18332 71691 16491 46486 |
Giải năm |
3348 |
Giải sáu |
6547 6331 2773 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 3,5,92 | 1 | | 2,3 | 2 | 0,2,3,9 | 2,7 | 3 | 1,2,6 | 5 | 4 | 7,8 | | 5 | 1,4 | 3,8 | 6 | | 0,4,8 | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | 6,7 | 2 | 9 | 12 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
188927 |
Giải nhất |
00959 |
Giải nhì |
96273 |
Giải ba |
66502 10507 |
Giải tư |
39882 75467 86960 72034 62544 96616 86563 |
Giải năm |
6686 |
Giải sáu |
8019 9802 2717 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,7 | | 1 | 6,7,9 | 02,8 | 2 | 72 | 6,7 | 3 | 4,6 | 3,4 | 4 | 4 | | 5 | 9 | 1,3,8 | 6 | 0,3,7 | 0,1,22,6 | 7 | 3 | | 8 | 2,6 | 1,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
676765 |
Giải nhất |
14924 |
Giải nhì |
80810 |
Giải ba |
85177 80630 |
Giải tư |
55287 76954 33507 90011 77128 60768 74135 |
Giải năm |
8545 |
Giải sáu |
8000 5611 8718 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 | 0 | 0,7 | 12,2 | 1 | 0,12,8 | | 2 | 1,4,8 | | 3 | 0,5 | 2,5 | 4 | 0,5 | 3,4,6 | 5 | 4 | | 6 | 5,8 | 0,7,8 | 7 | 7 | 1,2,6 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
750205 |
Giải nhất |
94003 |
Giải nhì |
12687 |
Giải ba |
56989 42551 |
Giải tư |
27750 66846 22238 89477 94729 88566 85328 |
Giải năm |
4898 |
Giải sáu |
2790 8445 7737 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,5 | 5,8 | 1 | | | 2 | 8,9 | 0 | 3 | 7,8 | | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 0,1 | 4,6 | 6 | 6 | 3,7,8 | 7 | 7,9 | 2,3,9 | 8 | 1,7,9 | 2,7,8 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
034221 |
Giải nhất |
99783 |
Giải nhì |
08063 |
Giải ba |
24068 48768 |
Giải tư |
49074 08795 02556 02997 48704 36427 65537 |
Giải năm |
4184 |
Giải sáu |
6347 7420 5316 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 6 | | 2 | 0,1,7 | 6,8 | 3 | 7 | 0,7,8 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 3,82 | 2,3,4,92 | 7 | 4 | 62 | 8 | 3,4 | | 9 | 5,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|