|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
944239 |
Giải nhất |
91447 |
Giải nhì |
91425 |
Giải ba |
92700 79254 |
Giải tư |
62470 57336 50284 36806 42522 55157 63241 |
Giải năm |
3479 |
Giải sáu |
2958 7856 3255 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6 | 42 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,5 | | 3 | 6,9 | 5,8 | 4 | 12,7 | 2,5 | 5 | 4,5,6,7 8 | 0,3,5 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,9 | 5 | 8 | 2,4 | 3,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
076003 |
Giải nhất |
18866 |
Giải nhì |
34357 |
Giải ba |
35710 90194 |
Giải tư |
21451 99230 05980 36265 93141 29292 71885 |
Giải năm |
6508 |
Giải sáu |
3128 8631 1804 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 3,4,8 | 3,4,5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 6,8 | 0 | 3 | 0,1 | 0,9 | 4 | 1 | 6,8 | 5 | 1,7 | 2,6 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | | 0,2 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
318348 |
Giải nhất |
73268 |
Giải nhì |
85658 |
Giải ba |
33776 22043 |
Giải tư |
03863 45868 78130 71503 58480 40615 61968 |
Giải năm |
5494 |
Giải sáu |
6069 2691 0141 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3 | 4,9 | 1 | 5 | | 2 | 3,4 | 0,2,4,6 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 1,3,8 | 1 | 5 | 8 | 7 | 6 | 3,83,9 | | 7 | 6 | 4,5,63 | 8 | 0 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
600795 |
Giải nhất |
86814 |
Giải nhì |
38385 |
Giải ba |
61050 59808 |
Giải tư |
17707 71515 70905 11412 59424 56430 94675 |
Giải năm |
0217 |
Giải sáu |
3874 2324 9058 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,7,8 | 4 | 1 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 42 | | 3 | 0 | 1,22,7 | 4 | 1 | 0,1,7,8 9 | 5 | 0,82 | | 6 | | 0,1 | 7 | 4,5 | 0,52 | 8 | 5 | | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
979806 |
Giải nhất |
33540 |
Giải nhì |
43951 |
Giải ba |
77585 47785 |
Giải tư |
28090 98116 51696 49168 02182 66028 36987 |
Giải năm |
3884 |
Giải sáu |
9255 4165 3213 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 5 | 1 | 3,6 | 8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0 | 5,6,83 | 5 | 1,5 | 0,1,9 | 6 | 5,8 | 8 | 7 | | 2,3,6 | 8 | 2,4,53,7 | | 9 | 0,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
584509 |
Giải nhất |
21659 |
Giải nhì |
45036 |
Giải ba |
71290 74264 |
Giải tư |
33798 92790 37614 39999 69631 92239 56064 |
Giải năm |
7177 |
Giải sáu |
2076 2268 0449 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 9 | 3 | 1 | 4 | | 2 | 6 | | 3 | 1,6,9 | 1,62 | 4 | 9 | | 5 | 9 | 2,3,7 | 6 | 42,8 | 7 | 7 | 6,7 | 6,9 | 8 | | 0,3,4,5 9 | 9 | 03,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
591251 |
Giải nhất |
96261 |
Giải nhì |
98967 |
Giải ba |
11748 72248 |
Giải tư |
79253 45071 45564 77536 91002 57364 74927 |
Giải năm |
4220 |
Giải sáu |
3322 5000 3249 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 5,6,7 | 1 | | 0,2,5 | 2 | 0,2,7 | 5 | 3 | 6 | 62 | 4 | 82,9 | | 5 | 1,2,3,9 | 3 | 6 | 1,42,7 | 2,6 | 7 | 1 | 42 | 8 | | 4,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
183892 |
Giải nhất |
28550 |
Giải nhì |
39147 |
Giải ba |
20419 44471 |
Giải tư |
58852 24769 61410 23449 35321 65070 70674 |
Giải năm |
9813 |
Giải sáu |
3195 9328 7990 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | | 2,7 | 1 | 0,3,8,9 | 5,9 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | | 7,8 | 4 | 7,9 | 9 | 5 | 0,2 | | 6 | 9 | 4 | 7 | 0,1,4 | 1,2 | 8 | 4 | 1,4,6 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|