|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
887419 |
Giải nhất |
32395 |
Giải nhì |
91444 |
Giải ba |
36902 04787 |
Giải tư |
39912 51605 67588 03214 54332 27375 45427 |
Giải năm |
4887 |
Giải sáu |
7974 8962 7837 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | | 1 | 2,4,9 | 0,1,3,6 | 2 | 7 | | 3 | 2,4,7 | 1,3,4,7 | 4 | 4 | 0,7,9 | 5 | | | 6 | 2 | 2,3,82 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 72,8,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
865402 |
Giải nhất |
50105 |
Giải nhì |
47530 |
Giải ba |
94960 98857 |
Giải tư |
80261 75366 09518 27304 70522 97466 92742 |
Giải năm |
3873 |
Giải sáu |
1046 5085 6803 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 2,3,4,5 | 6 | 1 | 8 | 0,2,4 | 2 | 2 | 0,7 | 3 | 0,7 | 0 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 7 | 4,62 | 6 | 0,1,62 | 3,5 | 7 | 3 | 1 | 8 | 0,5 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
173803 |
Giải nhất |
59640 |
Giải nhì |
47323 |
Giải ba |
92879 83370 |
Giải tư |
68857 11773 30084 04703 70408 05126 08547 |
Giải năm |
6840 |
Giải sáu |
0769 1730 6911 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 32,5,8 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 3,6 | 02,2,7 | 3 | 0 | 8 | 4 | 02,7 | 0,7 | 5 | 7 | 2 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 0,3,5,9 | 0 | 8 | 4 | 6,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
584455 |
Giải nhất |
61056 |
Giải nhì |
90473 |
Giải ba |
12263 61694 |
Giải tư |
96098 21160 90874 08188 37122 40935 12093 |
Giải năm |
7376 |
Giải sáu |
7686 9752 4860 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2 | 6,7,9 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 5 | 3,4,5 | 5 | 2,5,6 | 5,7,8 | 6 | 02,2,3 | | 7 | 3,4,6 | 8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 3,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
840140 |
Giải nhất |
95002 |
Giải nhì |
98834 |
Giải ba |
87021 60164 |
Giải tư |
78802 23273 31114 16075 87577 96239 61210 |
Giải năm |
2885 |
Giải sáu |
2070 6648 8575 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 22 | 2 | 1 | 0,4 | 02 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4,9 | 1,3,6,8 | 4 | 0,8 | 6,72,8 | 5 | | | 6 | 4,5 | 7 | 7 | 0,3,52,7 | 4 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
966450 |
Giải nhất |
20604 |
Giải nhì |
65797 |
Giải ba |
15528 29414 |
Giải tư |
44329 86248 08341 81127 77580 85679 30954 |
Giải năm |
6601 |
Giải sáu |
0375 6123 5187 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,4 | 0,4 | 1 | 4 | | 2 | 3,7,8,9 | 2 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 1,8 | 7 | 5 | 0,4 | 6 | 6 | 6 | 2,8,9 | 7 | 5,9 | 2,4 | 8 | 0,7 | 2,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
265779 |
Giải nhất |
81978 |
Giải nhì |
38468 |
Giải ba |
51014 03601 |
Giải tư |
07517 36745 66752 70571 25305 04504 53934 |
Giải năm |
4151 |
Giải sáu |
7413 8284 7272 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,5,7 | 1 | 3,4,72 | 5,7 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 0,1,3,8 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 1,2 | 4 | 6 | 8 | 12 | 7 | 1,2,8,9 | 6,7 | 8 | 4 | 7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
387554 |
Giải nhất |
32770 |
Giải nhì |
77560 |
Giải ba |
25384 17272 |
Giải tư |
23512 59187 27857 32756 28360 91370 89470 |
Giải năm |
9223 |
Giải sáu |
8399 4953 9750 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,73 | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | | 5,8 | 4 | | 0 | 5 | 0,3,4,6 7 | 5,8 | 6 | 02 | 5,8 | 7 | 03,2 | | 8 | 4,6,7 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|