|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
55287 |
Giải nhất |
66178 |
Giải nhì |
29113 |
Giải ba |
64231 02153 |
Giải tư |
42401 34805 86130 00184 07535 67376 32759 |
Giải năm |
3028 |
Giải sáu |
7708 8350 5249 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,3,5,8 | 0,3 | 1 | 3 | | 2 | 8 | 0,1,5 | 3 | 0,1,5 | 8 | 4 | 92 | 0,3 | 5 | 0,3,9 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 6,8 | 0,2,7 | 8 | 4,7 | 42,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
52450 |
Giải nhất |
60961 |
Giải nhì |
11087 |
Giải ba |
85621 67085 |
Giải tư |
62502 59704 68332 59547 94874 70759 78001 |
Giải năm |
0898 |
Giải sáu |
8798 5079 7295 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,2,4 | 0,2,6 | 1 | | 0,3 | 2 | 1 | | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 0,7 | 8,9 | 5 | 0,9 | | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 4,9 | 8,92 | 8 | 5,7,8 | 5,7 | 9 | 5,82 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
15857 |
Giải nhất |
76191 |
Giải nhì |
44530 |
Giải ba |
69825 64637 |
Giải tư |
25785 75962 25973 69534 03152 58861 86676 |
Giải năm |
9866 |
Giải sáu |
8404 5251 8343 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4 | 0,5,6,9 | 1 | | 52,6 | 2 | 5 | 4,7 | 3 | 0,4,7 | 0,3 | 4 | 3 | 2,8 | 5 | 1,22,7 | 6,7 | 6 | 1,2,6 | 3,5 | 7 | 3,6 | | 8 | 5 | | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
41309 |
Giải nhất |
01067 |
Giải nhì |
83622 |
Giải ba |
29347 86262 |
Giải tư |
51963 58251 28541 88442 70911 68098 87149 |
Giải năm |
1160 |
Giải sáu |
7275 1793 9609 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 92 | 12,4,5,7 | 1 | 12 | 2,4,6 | 2 | 2 | 6,9 | 3 | | | 4 | 1,2,7,9 | 7 | 5 | 1 | | 6 | 0,2,3,7 | 4,6 | 7 | 1,5 | 9 | 8 | | 02,4 | 9 | 3,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
157553 |
Giải nhất |
34692 |
Giải nhì |
07267 |
Giải ba |
78921 71448 |
Giải tư |
34540 08998 47585 98836 33046 85385 17073 |
Giải năm |
1946 |
Giải sáu |
7487 1189 1725 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 2 | 1 | | 9 | 2 | 1,5 | 52,7 | 3 | 0,6 | | 4 | 0,62,8 | 2,82 | 5 | 32 | 3,42 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 52,7,9 | 8 | 9 | 2,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
132883 |
Giải nhất |
64645 |
Giải nhì |
63674 |
Giải ba |
51842 04024 |
Giải tư |
51577 34346 50798 54805 87661 29832 80646 |
Giải năm |
7554 |
Giải sáu |
6870 2085 1422 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 6 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 2,4 | 8 | 3 | 2,9 | 2,5,7 | 4 | 2,5,62 | 0,4,8 | 5 | 4 | 42 | 6 | 1 | 7 | 7 | 0,4,7,8 | 7,9 | 8 | 3,5 | 3 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|