|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
584455 |
Giải nhất |
61056 |
Giải nhì |
90473 |
Giải ba |
12263 61694 |
Giải tư |
96098 21160 90874 08188 37122 40935 12093 |
Giải năm |
7376 |
Giải sáu |
7686 9752 4860 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2 | 6,7,9 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 5 | 3,4,5 | 5 | 2,5,6 | 5,7,8 | 6 | 02,2,3 | | 7 | 3,4,6 | 8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 3,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
840140 |
Giải nhất |
95002 |
Giải nhì |
98834 |
Giải ba |
87021 60164 |
Giải tư |
78802 23273 31114 16075 87577 96239 61210 |
Giải năm |
2885 |
Giải sáu |
2070 6648 8575 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 22 | 2 | 1 | 0,4 | 02 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4,9 | 1,3,6,8 | 4 | 0,8 | 6,72,8 | 5 | | | 6 | 4,5 | 7 | 7 | 0,3,52,7 | 4 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
966450 |
Giải nhất |
20604 |
Giải nhì |
65797 |
Giải ba |
15528 29414 |
Giải tư |
44329 86248 08341 81127 77580 85679 30954 |
Giải năm |
6601 |
Giải sáu |
0375 6123 5187 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,4 | 0,4 | 1 | 4 | | 2 | 3,7,8,9 | 2 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 1,8 | 7 | 5 | 0,4 | 6 | 6 | 6 | 2,8,9 | 7 | 5,9 | 2,4 | 8 | 0,7 | 2,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
265779 |
Giải nhất |
81978 |
Giải nhì |
38468 |
Giải ba |
51014 03601 |
Giải tư |
07517 36745 66752 70571 25305 04504 53934 |
Giải năm |
4151 |
Giải sáu |
7413 8284 7272 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,5,7 | 1 | 3,4,72 | 5,7 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 0,1,3,8 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 1,2 | 4 | 6 | 8 | 12 | 7 | 1,2,8,9 | 6,7 | 8 | 4 | 7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
387554 |
Giải nhất |
32770 |
Giải nhì |
77560 |
Giải ba |
25384 17272 |
Giải tư |
23512 59187 27857 32756 28360 91370 89470 |
Giải năm |
9223 |
Giải sáu |
8399 4953 9750 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,73 | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | | 5,8 | 4 | | 0 | 5 | 0,3,4,6 7 | 5,8 | 6 | 02 | 5,8 | 7 | 03,2 | | 8 | 4,6,7 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
133866 |
Giải nhất |
84192 |
Giải nhì |
40906 |
Giải ba |
93401 90045 |
Giải tư |
16140 58256 30353 32660 05804 32749 52057 |
Giải năm |
1255 |
Giải sáu |
6555 3989 7426 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,4,62 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | | 0,9 | 4 | 0,5,9 | 4,52 | 5 | 3,52,6,7 | 02,2,5,6 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | | | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
574915 |
Giải nhất |
46596 |
Giải nhì |
30877 |
Giải ba |
38003 60749 |
Giải tư |
20412 34457 34066 58680 35748 23363 68046 |
Giải năm |
8421 |
Giải sáu |
7765 3546 4365 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1 | 0,6 | 3 | | | 4 | 62,8,9 | 1,62,9 | 5 | 7 | 42,6,9 | 6 | 3,52,6,9 | 5,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 0 | 4,6 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|