|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
966450 |
Giải nhất |
20604 |
Giải nhì |
65797 |
Giải ba |
15528 29414 |
Giải tư |
44329 86248 08341 81127 77580 85679 30954 |
Giải năm |
6601 |
Giải sáu |
0375 6123 5187 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,4 | 0,4 | 1 | 4 | | 2 | 3,7,8,9 | 2 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 1,8 | 7 | 5 | 0,4 | 6 | 6 | 6 | 2,8,9 | 7 | 5,9 | 2,4 | 8 | 0,7 | 2,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
265779 |
Giải nhất |
81978 |
Giải nhì |
38468 |
Giải ba |
51014 03601 |
Giải tư |
07517 36745 66752 70571 25305 04504 53934 |
Giải năm |
4151 |
Giải sáu |
7413 8284 7272 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,5,7 | 1 | 3,4,72 | 5,7 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 0,1,3,8 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 1,2 | 4 | 6 | 8 | 12 | 7 | 1,2,8,9 | 6,7 | 8 | 4 | 7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
387554 |
Giải nhất |
32770 |
Giải nhì |
77560 |
Giải ba |
25384 17272 |
Giải tư |
23512 59187 27857 32756 28360 91370 89470 |
Giải năm |
9223 |
Giải sáu |
8399 4953 9750 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,73 | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | | 5,8 | 4 | | 0 | 5 | 0,3,4,6 7 | 5,8 | 6 | 02 | 5,8 | 7 | 03,2 | | 8 | 4,6,7 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
133866 |
Giải nhất |
84192 |
Giải nhì |
40906 |
Giải ba |
93401 90045 |
Giải tư |
16140 58256 30353 32660 05804 32749 52057 |
Giải năm |
1255 |
Giải sáu |
6555 3989 7426 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,4,62 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | | 0,9 | 4 | 0,5,9 | 4,52 | 5 | 3,52,6,7 | 02,2,5,6 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | | | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
574915 |
Giải nhất |
46596 |
Giải nhì |
30877 |
Giải ba |
38003 60749 |
Giải tư |
20412 34457 34066 58680 35748 23363 68046 |
Giải năm |
8421 |
Giải sáu |
7765 3546 4365 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1 | 0,6 | 3 | | | 4 | 62,8,9 | 1,62,9 | 5 | 7 | 42,6,9 | 6 | 3,52,6,9 | 5,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 0 | 4,6 | 9 | 5,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
484013 |
Giải nhất |
39645 |
Giải nhì |
51959 |
Giải ba |
79667 03681 |
Giải tư |
25258 09934 55537 00285 53872 77264 62655 |
Giải năm |
9791 |
Giải sáu |
6118 0861 3367 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,8,9 | 1 | 3,8 | 7 | 2 | | 1 | 3 | 4,7 | 3,6,9 | 4 | 5 | 4,5,8 | 5 | 5,82,9 | | 6 | 1,4,72 | 3,62 | 7 | 2 | 1,52 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
462979 |
Giải nhất |
53004 |
Giải nhì |
35070 |
Giải ba |
03703 97481 |
Giải tư |
39941 44825 27596 63574 97869 41917 13864 |
Giải năm |
1266 |
Giải sáu |
0571 2984 3312 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4 | 4,7,8 | 1 | 2,5,7 | 1,5 | 2 | 5 | 0 | 3 | | 0,6,7,8 | 4 | 1 | 1,2 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 4,6,9 | 1 | 7 | 0,1,4,9 | | 8 | 1,4 | 6,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|