|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
133866 |
Giải nhất |
84192 |
Giải nhì |
40906 |
Giải ba |
93401 90045 |
Giải tư |
16140 58256 30353 32660 05804 32749 52057 |
Giải năm |
1255 |
Giải sáu |
6555 3989 7426 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,4,62 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 6 | 5 | 3 | | 0,9 | 4 | 0,5,9 | 4,52 | 5 | 3,52,6,7 | 02,2,5,6 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | | | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
574915 |
Giải nhất |
46596 |
Giải nhì |
30877 |
Giải ba |
38003 60749 |
Giải tư |
20412 34457 34066 58680 35748 23363 68046 |
Giải năm |
8421 |
Giải sáu |
7765 3546 4365 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1 | 0,6 | 3 | | | 4 | 62,8,9 | 1,62,9 | 5 | 7 | 42,6,9 | 6 | 3,52,6,9 | 5,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 0 | 4,6 | 9 | 5,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
484013 |
Giải nhất |
39645 |
Giải nhì |
51959 |
Giải ba |
79667 03681 |
Giải tư |
25258 09934 55537 00285 53872 77264 62655 |
Giải năm |
9791 |
Giải sáu |
6118 0861 3367 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,8,9 | 1 | 3,8 | 7 | 2 | | 1 | 3 | 4,7 | 3,6,9 | 4 | 5 | 4,5,8 | 5 | 5,82,9 | | 6 | 1,4,72 | 3,62 | 7 | 2 | 1,52 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
462979 |
Giải nhất |
53004 |
Giải nhì |
35070 |
Giải ba |
03703 97481 |
Giải tư |
39941 44825 27596 63574 97869 41917 13864 |
Giải năm |
1266 |
Giải sáu |
0571 2984 3312 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4 | 4,7,8 | 1 | 2,5,7 | 1,5 | 2 | 5 | 0 | 3 | | 0,6,7,8 | 4 | 1 | 1,2 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 4,6,9 | 1 | 7 | 0,1,4,9 | | 8 | 1,4 | 6,7 | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
924962 |
Giải nhất |
34138 |
Giải nhì |
60203 |
Giải ba |
07256 15668 |
Giải tư |
17829 73263 96281 68425 35633 77863 69535 |
Giải năm |
5245 |
Giải sáu |
1631 8184 4238 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,8 | 1 | | 6 | 2 | 5,9 | 0,3,62 | 3 | 1,3,5,82 | 6,8 | 4 | 5,9 | 2,3,4 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,32,4,8 | | 7 | | 32,6 | 8 | 1,4 | 2,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
799866 |
Giải nhất |
10668 |
Giải nhì |
64377 |
Giải ba |
42343 07977 |
Giải tư |
84794 24576 17788 08828 16484 70119 72489 |
Giải năm |
2119 |
Giải sáu |
5934 4463 3486 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 92 | | 2 | 8 | 4,6 | 3 | 4 | 3,82,9 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 6,7,8 | 6 | 3,6,8 | 72 | 7 | 6,72 | 2,6,8 | 8 | 42,6,8,9 | 12,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|