|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
78018 |
Giải nhất |
91575 |
Giải nhì |
07422 |
Giải ba |
84280 76523 |
Giải tư |
78901 26649 59057 43900 18103 88602 14975 |
Giải năm |
7742 |
Giải sáu |
6050 5498 5613 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,2,3 5 | 0 | 1 | 3,8 | 0,2,4 | 2 | 2,3 | 0,1,2 | 3 | | | 4 | 2,9 | 0,73 | 5 | 0,7 | | 6 | | 5 | 7 | 53 | 1,9 | 8 | 0 | 4 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01971 |
Giải nhất |
93840 |
Giải nhì |
97747 |
Giải ba |
47651 38253 |
Giải tư |
65076 41895 75026 79341 36139 72424 02225 |
Giải năm |
1939 |
Giải sáu |
6838 9373 1052 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,4,5,7 9 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4,5,6 | 5,7 | 3 | 8,92 | 2 | 4 | 0,1,7 | 2,9 | 5 | 1,2,3 | 2,7 | 6 | | 4 | 7 | 1,3,6 | 3 | 8 | | 32 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
85651 |
Giải nhất |
80308 |
Giải nhì |
34624 |
Giải ba |
48122 62168 |
Giải tư |
89001 96421 84306 04103 84171 28191 68296 |
Giải năm |
2211 |
Giải sáu |
1782 3724 5260 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,6,8 | 0,1,2,5 7,9 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 1,2,42 | 0,7 | 3 | 5 | 22 | 4 | | 3 | 5 | 1 | 0,9 | 6 | 0,8 | | 7 | 1,3 | 0,6 | 8 | 2 | | 9 | 1,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
79073 |
Giải nhất |
24363 |
Giải nhì |
74497 |
Giải ba |
52376 26840 |
Giải tư |
46975 50508 19836 53122 84709 57949 67328 |
Giải năm |
9877 |
Giải sáu |
1990 1291 0526 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8,9 | 9 | 1 | | 2 | 2 | 2,6,8,9 | 5,6,7 | 3 | 6 | | 4 | 0,9 | 7 | 5 | 3 | 2,3,7 | 6 | 3 | 7,9 | 7 | 3,5,6,7 | 0,2 | 8 | | 0,2,4 | 9 | 0,1,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
48763 |
Giải nhất |
36783 |
Giải nhì |
13562 |
Giải ba |
92340 59386 |
Giải tư |
84332 87361 04824 41329 90654 31528 01879 |
Giải năm |
8543 |
Giải sáu |
3246 0849 3160 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | | 6 | 1 | | 3,6 | 2 | 0,4,8,9 | 4,6,8 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 0,3,6,9 | | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 0,1,2,3 | | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 3,6,8 | 2,4,7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
73769 |
Giải nhất |
29848 |
Giải nhì |
02113 |
Giải ba |
78603 34554 |
Giải tư |
27220 30457 33165 21087 89022 32807 83215 |
Giải năm |
0560 |
Giải sáu |
1083 3868 9604 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,4,7 | | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 0,2 | 0,1,8 | 3 | | 0,5 | 4 | 8 | 1,6 | 5 | 4,7 | 7 | 6 | 0,5,82,9 | 0,5,8 | 7 | 6 | 4,62 | 8 | 3,7 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
95313 |
Giải nhất |
28161 |
Giải nhì |
45450 |
Giải ba |
01439 06470 |
Giải tư |
57259 51159 91327 70164 62851 76248 09812 |
Giải năm |
9868 |
Giải sáu |
5254 9130 9435 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 5 | 5,6 | 1 | 2,3 | 1,4 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,5,9 | 5,6 | 4 | 2,8 | 0,3 | 5 | 0,1,4,92 | | 6 | 1,4,8 | 2 | 7 | 0 | 4,6 | 8 | | 3,52 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
95029 |
Giải nhất |
48967 |
Giải nhì |
66567 |
Giải ba |
91637 89360 |
Giải tư |
66721 47025 71599 49599 11878 58985 16537 |
Giải năm |
2227 |
Giải sáu |
2196 3085 2027 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 1,5,72,9 | | 3 | 72 | | 4 | | 2,82 | 5 | | 9 | 6 | 0,2,72 | 22,32,62 | 7 | 8 | 7 | 8 | 52 | 2,92 | 9 | 6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|