|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
46685 |
Giải nhất |
31601 |
Giải nhì |
66411 |
Giải ba |
23131 93487 |
Giải tư |
21015 96875 00870 13818 62623 60702 84166 |
Giải năm |
5369 |
Giải sáu |
7235 7418 2795 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2 | 0,1,3 | 1 | 1,5,82 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,5 | | 4 | 9 | 1,3,7,8 9 | 5 | | 6 | 6 | 6,9 | 8 | 7 | 0,5 | 12 | 8 | 5,7 | 4,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
81430 |
Giải nhất |
85213 |
Giải nhì |
19992 |
Giải ba |
66634 84310 |
Giải tư |
18094 85054 58520 73732 05796 24981 86878 |
Giải năm |
0590 |
Giải sáu |
1531 1513 3756 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 7 | 3,8 | 1 | 0,32 | 3,9 | 2 | 0 | 12 | 3 | 0,1,2,4 | 3,5,9 | 4 | | | 5 | 4,6 | 5,9 | 6 | 8 | 0 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 1 | | 9 | 0,2,4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
86712 |
Giải nhất |
98733 |
Giải nhì |
26143 |
Giải ba |
39649 02007 |
Giải tư |
83484 36987 73439 89553 72678 04943 31362 |
Giải năm |
5935 |
Giải sáu |
0400 3428 4768 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 8 | 3,42,5 | 3 | 3,5,9 | 8,9 | 4 | 32,9 | 3 | 5 | 3 | | 6 | 2,8 | 0,82 | 7 | 8 | 2,6,7 | 8 | 4,72 | 3,4 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75027 |
Giải nhất |
81575 |
Giải nhì |
22499 |
Giải ba |
01946 06779 |
Giải tư |
38324 34744 88401 71056 78240 96692 83402 |
Giải năm |
4733 |
Giải sáu |
4928 6882 1774 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,3 | 0 | 1 | | 0,8,9 | 2 | 4,7,8 | 0,3,7 | 3 | 3 | 2,4,7 | 4 | 0,4,6 | 7 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | | 2 | 7 | 3,4,5,9 | 2 | 8 | 2 | 7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
38536 |
Giải nhất |
86801 |
Giải nhì |
23375 |
Giải ba |
02474 31559 |
Giải tư |
47926 20588 93635 69686 18854 45296 58590 |
Giải năm |
3672 |
Giải sáu |
2296 9274 4821 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | | 7 | 2 | 1,6 | | 3 | 5,62 | 5,72 | 4 | | 3,7 | 5 | 4,9 | 2,32,7,8 92 | 6 | | | 7 | 2,42,5,6 | 8 | 8 | 6,8 | 5 | 9 | 0,62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
35140 |
Giải nhất |
43840 |
Giải nhì |
01483 |
Giải ba |
17909 36865 |
Giải tư |
63612 06466 68053 50382 53883 35200 28380 |
Giải năm |
4963 |
Giải sáu |
8748 7753 5268 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,8 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 2 | 1,8 | 2 | | 52,6,82 | 3 | | 0,7 | 4 | 02,8 | 6 | 5 | 32 | 6 | 6 | 3,5,6,8 | | 7 | 4 | 4,6 | 8 | 0,2,32 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
21891 |
Giải nhất |
05193 |
Giải nhì |
65280 |
Giải ba |
13359 29962 |
Giải tư |
91472 57668 16487 52698 60483 93187 60888 |
Giải năm |
5175 |
Giải sáu |
1352 3853 1387 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 9 | 1 | | 2,5,6,7 | 2 | 2 | 5,8,9 | 3 | | | 4 | | 6,7 | 5 | 2,3,9 | | 6 | 2,5,8 | 83 | 7 | 2,5 | 6,8,9 | 8 | 0,3,73,8 | 5 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|