|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
05707 |
Giải nhất |
97829 |
Giải nhì |
86664 |
Giải ba |
26947 84502 |
Giải tư |
14496 43232 64419 02599 24276 27118 30555 |
Giải năm |
6550 |
Giải sáu |
9939 7544 4884 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7 | | 1 | 8,9 | 0,3,4 | 2 | 9 | | 3 | 2,9 | 4,6,8 | 4 | 2,4,7 | 5 | 5 | 0,5 | 72,9 | 6 | 4 | 0,4 | 7 | 62 | 1 | 8 | 4 | 1,2,3,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
42331 |
Giải nhất |
83212 |
Giải nhì |
88837 |
Giải ba |
98276 68089 |
Giải tư |
83914 55959 99416 40483 06533 35911 71998 |
Giải năm |
3033 |
Giải sáu |
4548 3346 9656 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3 | 1 | 1,2,4,6 | 1 | 2 | | 32,8 | 3 | 1,32,7 | 1,8 | 4 | 6,8 | | 5 | 6,9 | 1,4,5,7 | 6 | 9 | 3 | 7 | 6 | 4,9 | 8 | 3,4,9 | 5,6,8 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
36942 |
Giải nhất |
20547 |
Giải nhì |
00523 |
Giải ba |
15048 71050 |
Giải tư |
38200 61476 18143 80795 24059 77665 86178 |
Giải năm |
1476 |
Giải sáu |
9018 3093 2026 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | | 1 | 8 | 4 | 2 | 3,6 | 2,3,4,9 | 3 | 3,6 | | 4 | 2,3,7,8 | 6,9 | 5 | 0,9 | 2,3,72 | 6 | 5 | 4 | 7 | 62,8 | 1,4,7 | 8 | | 5 | 9 | 3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
16542 |
Giải nhất |
20993 |
Giải nhì |
12116 |
Giải ba |
03372 72600 |
Giải tư |
89410 85970 60852 09265 68091 47343 08870 |
Giải năm |
1895 |
Giải sáu |
7759 2708 2728 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,72 | 0 | 0,8 | 9 | 1 | 0,6 | 4,5,7 | 2 | 0,8 | 4,9 | 3 | | | 4 | 2,3,7 | 6,9 | 5 | 2,9 | 1 | 6 | 5 | 4 | 7 | 02,2 | 0,2 | 8 | | 5 | 9 | 1,3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
59338 |
Giải nhất |
58882 |
Giải nhì |
24762 |
Giải ba |
25676 70169 |
Giải tư |
59005 17200 38618 37797 37003 19287 87053 |
Giải năm |
8650 |
Giải sáu |
0963 7359 2932 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5 | | 1 | 8 | 3,6,8 | 2 | | 0,5,6 | 3 | 2,8 | | 4 | | 0,9 | 5 | 0,3,9 | 7 | 6 | 2,3,92 | 8,9 | 7 | 6 | 1,3 | 8 | 2,7 | 5,62 | 9 | 5,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
26540 |
Giải nhất |
85674 |
Giải nhì |
84400 |
Giải ba |
73921 46843 |
Giải tư |
42048 45237 40095 96064 63454 46043 40835 |
Giải năm |
5627 |
Giải sáu |
9185 6449 5715 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 2 | 1,7 | 42 | 3 | 5,7 | 5,6,7 | 4 | 0,32,8,9 | 1,3,8,9 | 5 | 4 | | 6 | 4 | 2,3 | 7 | 4 | 0,4 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
98892 |
Giải nhất |
83647 |
Giải nhì |
23057 |
Giải ba |
46797 33492 |
Giải tư |
49730 19417 71776 49540 16515 75204 43074 |
Giải năm |
4715 |
Giải sáu |
4179 6370 3151 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 4 | 5 | 1 | 52,6,7 | 92 | 2 | | | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 0,72 | 12 | 5 | 1,7 | 1,7 | 6 | | 1,42,5,9 | 7 | 0,4,6,9 | | 8 | | 7 | 9 | 22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|