|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
85979 |
Giải nhất |
97837 |
Giải nhì |
03549 |
Giải ba |
76685 96502 |
Giải tư |
36252 32559 48597 96675 69049
78637 56005 |
Giải năm |
6921 |
Giải sáu |
2388 7909 0342 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,9 | 2 | 1 | | 0,4,5 | 2 | 1 | | 3 | 72 | | 4 | 2,92 | 0,7,8 | 5 | 2,9 | | 6 | | 32,8,9 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 5,7,8 | 0,42,5,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
42532 |
Giải nhất |
83019 |
Giải nhì |
20508 |
Giải ba |
97603 18883 |
Giải tư |
83260 59853 64398 48709 37253 81274 08411 |
Giải năm |
4845 |
Giải sáu |
2638 9912 7420 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,8,9 | 1 | 1 | 1,2,6,9 | 1,3 | 2 | 0 | 0,52,8 | 3 | 2,8 | 7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 32 | 1,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 4 | 0,3,9 | 8 | 3 | 0,1 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
53195 |
Giải nhất |
91895 |
Giải nhì |
51251 |
Giải ba |
23943 95215 |
Giải tư |
30569 31398 53333 03770 90858 65872 65098 |
Giải năm |
0873 |
Giải sáu |
0594 1775 2003 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 5 | 7 | 2 | | 0,3,4,7 9 | 3 | 3 | 9 | 4 | 3 | 1,7,92 | 5 | 1,8 | 6 | 6 | 6,9 | | 7 | 0,2,3,5 | 5,92 | 8 | | 6 | 9 | 3,4,52,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
08892 |
Giải nhất |
67175 |
Giải nhì |
16694 |
Giải ba |
31137 96186 |
Giải tư |
15605 12816 29287 70807 67777 41164 61259 |
Giải năm |
0096 |
Giải sáu |
6735 4404 9740 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,7 | | 1 | 6 | 9 | 2 | | | 3 | 5,7 | 0,6,9 | 4 | 0 | 0,3,7 | 5 | 7,92 | 1,8,9 | 6 | 4 | 0,3,5,7 8 | 7 | 5,7 | | 8 | 6,7 | 52 | 9 | 2,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
52055 |
Giải nhất |
82055 |
Giải nhì |
97413 |
Giải ba |
01686 07401 |
Giải tư |
72501 19562 58004 97094 89082 30631 59242 |
Giải năm |
4116 |
Giải sáu |
8046 6919 3063 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,4 | 02,32 | 1 | 3,6,9 | 4,6,8 | 2 | | 1,6 | 3 | 12 | 0,9 | 4 | 2,6 | 52 | 5 | 52,6 | 1,4,5,8 | 6 | 2,3 | | 7 | | | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
94782 |
Giải nhất |
37201 |
Giải nhì |
87022 |
Giải ba |
47806 78569 |
Giải tư |
14666 20207 79210 82884 00130 71204 14212 |
Giải năm |
1537 |
Giải sáu |
9504 0478 8742 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,42,62,7 | 0 | 1 | 0,2 | 1,2,4,8 | 2 | 2 | | 3 | 0,7 | 02,8 | 4 | 2,8 | | 5 | | 02,6 | 6 | 6,9 | 0,3 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
63362 |
Giải nhất |
98496 |
Giải nhì |
99298 |
Giải ba |
83088 68046 |
Giải tư |
26117 25018 14891 84405 85169 79106 84586 |
Giải năm |
3787 |
Giải sáu |
6812 7132 5204 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,6 | 9 | 1 | 2,7,8 | 1,3,6 | 2 | | | 3 | 2 | 0 | 4 | 6,8 | 0 | 5 | 7 | 0,4,8,9 | 6 | 2,9 | 1,5,8 | 7 | | 1,4,8,9 | 8 | 6,7,8 | 6 | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|