|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
410808 |
Giải nhất |
05227 |
Giải nhì |
59910 |
Giải ba |
79823 81379 |
Giải tư |
66313 18243 13852 44625 46884 68630 71081 |
Giải năm |
1934 |
Giải sáu |
4579 5979 0386 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 8 | 1 | 0,3 | 5 | 2 | 3,5,6,7 | 1,2,4,9 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 2 | 2,8 | 6 | | 2 | 7 | 93 | 0 | 8 | 1,4,6 | 73 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
201182 |
Giải nhất |
34936 |
Giải nhì |
08689 |
Giải ba |
04336 42071 |
Giải tư |
79069 08065 03717 88896 99615 02292 03289 |
Giải năm |
6065 |
Giải sáu |
7683 7360 2974 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 7 | 1 | 5,7 | 8,9 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | 62 | 7 | 4 | | 1,62 | 5 | | 32,9 | 6 | 0,52,9 | 1 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,3,92 | 6,82 | 9 | 2,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
355731 |
Giải nhất |
23197 |
Giải nhì |
95211 |
Giải ba |
34590 34866 |
Giải tư |
20320 67760 00657 87263 69056 55898 95082 |
Giải năm |
4551 |
Giải sáu |
0808 5663 4252 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 8 | 1,3,5,6 | 1 | 1 | 5,6,8 | 2 | 0 | 62 | 3 | 1 | | 4 | | | 5 | 1,2,6,7 | 5,6 | 6 | 0,1,2,32 6 | 5,9 | 7 | | 0,9 | 8 | 2 | | 9 | 0,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
534826 |
Giải nhất |
36310 |
Giải nhì |
70812 |
Giải ba |
75056 24313 |
Giải tư |
74668 99386 72153 82092 56635 02918 71047 |
Giải năm |
5840 |
Giải sáu |
8049 1847 7988 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | | 7 | 1 | 0,2,3,8 | 1,9 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 0,5 | | 4 | 0,72,9 | 3 | 5 | 3,6 | 2,5,8 | 6 | 8 | 42 | 7 | 1 | 1,6,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
892114 |
Giải nhất |
56078 |
Giải nhì |
13888 |
Giải ba |
10669 86495 |
Giải tư |
90427 23629 47567 07859 31284 67340 67029 |
Giải năm |
2072 |
Giải sáu |
2257 6236 8387 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | | 1 | 4 | 7 | 2 | 7,92 | | 3 | 6 | 1,4,8 | 4 | 0,4,8 | 9 | 5 | 7,9 | 3 | 6 | 7,9 | 2,5,6,8 | 7 | 2,8 | 4,7,8 | 8 | 4,7,8 | 22,5,6 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
105669 |
Giải nhất |
45749 |
Giải nhì |
79481 |
Giải ba |
92643 81500 |
Giải tư |
96200 44256 03866 27525 97638 23543 27510 |
Giải năm |
4972 |
Giải sáu |
7611 8071 7847 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12 | 0 | 02 | 1,7,8 | 1 | 02,1 | 7 | 2 | 5 | 42 | 3 | 8 | | 4 | 32,7,9 | 2 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 6,9 | 4 | 7 | 1,2,8 | 3,7 | 8 | 1 | 4,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
726801 |
Giải nhất |
07141 |
Giải nhì |
27884 |
Giải ba |
57750 61055 |
Giải tư |
78061 93144 76828 89514 47630 22366 57143 |
Giải năm |
5529 |
Giải sáu |
4053 9183 6112 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 8,9 | 4,5,8 | 3 | 0,9 | 1,4,8 | 4 | 1,3,4 | 5 | 5 | 0,3,5 | 6 | 6 | 1,6 | | 7 | | 2 | 8 | 3,4,9 | 2,3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|