|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
272181 |
Giải nhất |
47999 |
Giải nhì |
23260 |
Giải ba |
45250 62823 |
Giải tư |
39816 60317 04203 89794 95502 14058 53889 |
Giải năm |
2014 |
Giải sáu |
7128 7006 8112 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,3,6,9 | 8 | 1 | 2,4,6,7 | 0,1 | 2 | 3,8 | 0,2 | 3 | | 1,9 | 4 | | | 5 | 0,8 | 0,1 | 6 | 0 | 1 | 7 | 8 | 2,5,7 | 8 | 1,9 | 0,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
289312 |
Giải nhất |
23069 |
Giải nhì |
43429 |
Giải ba |
05575 42695 |
Giải tư |
49752 92997 22853 47719 60385 96071 73144 |
Giải năm |
2704 |
Giải sáu |
4731 8763 6069 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,7 | 1 | 2,3,9 | 1,5 | 2 | 9 | 1,5,6 | 3 | 1 | 0,4 | 4 | 4 | 7,8,9 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 3,92 | 9 | 7 | 1,5 | 5 | 8 | 5 | 1,2,62 | 9 | 5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
040871 |
Giải nhất |
86907 |
Giải nhì |
74577 |
Giải ba |
51183 59619 |
Giải tư |
81486 18808 75006 64174 48931 93666 95418 |
Giải năm |
3279 |
Giải sáu |
3241 2163 7599 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8 | 3,4,7 | 1 | 8,9 | | 2 | | 6,8,9 | 3 | 1 | 7 | 4 | 1 | | 5 | | 0,6,8 | 6 | 3,6 | 0,7,9 | 7 | 1,4,7,9 | 0,1 | 8 | 3,6 | 1,7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
572857 |
Giải nhất |
13620 |
Giải nhì |
93663 |
Giải ba |
54379 25450 |
Giải tư |
10632 34895 71380 65715 40679 29402 29604 |
Giải năm |
2149 |
Giải sáu |
8275 0558 3220 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 2,4 | | 1 | 5 | 0,3 | 2 | 02 | 6 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 9 | 1,7,9 | 5 | 0,7,8 | | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 4,5,92 | 5 | 8 | 0 | 4,72 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
103373 |
Giải nhất |
79950 |
Giải nhì |
68364 |
Giải ba |
47907 72328 |
Giải tư |
50214 86014 11176 27017 45936 59467 22846 |
Giải năm |
8975 |
Giải sáu |
1700 5731 7072 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,7 | 3 | 1 | 42,7 | 7 | 2 | 8 | 7 | 3 | 1,6 | 12,5,6 | 4 | 6 | 7 | 5 | 02,4 | 3,4,7 | 6 | 4,7 | 0,1,6 | 7 | 2,3,5,6 | 2 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
145815 |
Giải nhất |
00720 |
Giải nhì |
85459 |
Giải ba |
00054 54130 |
Giải tư |
54127 86321 76140 79786 58210 75822 42635 |
Giải năm |
6449 |
Giải sáu |
6068 0903 0562 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 3 | 1,2 | 1 | 0,1,5 | 2,6 | 2 | 0,1,2,7 | 0 | 3 | 0,5 | 52 | 4 | 0,9 | 1,3 | 5 | 42,9 | 8 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | | 6 | 8 | 6 | 4,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
585324 |
Giải nhất |
09146 |
Giải nhì |
28459 |
Giải ba |
66174 51546 |
Giải tư |
84271 34001 94150 35612 48413 32552 73757 |
Giải năm |
6246 |
Giải sáu |
3280 7896 3128 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 4,8 | 1,9 | 3 | 8 | 2,7 | 4 | 63 | | 5 | 0,2,7,9 | 43,9 | 6 | | 5 | 7 | 1,4 | 2,3 | 8 | 0 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|