|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
447843 |
Giải nhất |
61177 |
Giải nhì |
47920 |
Giải ba |
73962 55768 |
Giải tư |
32613 60272 68358 51590 96784 15376 38197 |
Giải năm |
9429 |
Giải sáu |
1834 3445 3036 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | | 1 | 3 | 6,7 | 2 | 0,9 | 1,4 | 3 | 4,6 | 3,8,9 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 8 | 3,7 | 6 | 2,8 | 72,9 | 7 | 2,6,72 | 5,6 | 8 | 4 | 2 | 9 | 0,4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
434991 |
Giải nhất |
78903 |
Giải nhì |
17362 |
Giải ba |
04599 11429 |
Giải tư |
05405 59000 05207 60715 40766 70310 49192 |
Giải năm |
5037 |
Giải sáu |
6953 2746 1994 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,5,7 | 9 | 1 | 0,5 | 6,9 | 2 | 9 | 0,5,7 | 3 | 7 | 9 | 4 | 6 | 0,1 | 5 | 3 | 4,6 | 6 | 2,6 | 0,3 | 7 | 3 | 9 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,2,4,8 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
272181 |
Giải nhất |
47999 |
Giải nhì |
23260 |
Giải ba |
45250 62823 |
Giải tư |
39816 60317 04203 89794 95502 14058 53889 |
Giải năm |
2014 |
Giải sáu |
7128 7006 8112 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,3,6,9 | 8 | 1 | 2,4,6,7 | 0,1 | 2 | 3,8 | 0,2 | 3 | | 1,9 | 4 | | | 5 | 0,8 | 0,1 | 6 | 0 | 1 | 7 | 8 | 2,5,7 | 8 | 1,9 | 0,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
289312 |
Giải nhất |
23069 |
Giải nhì |
43429 |
Giải ba |
05575 42695 |
Giải tư |
49752 92997 22853 47719 60385 96071 73144 |
Giải năm |
2704 |
Giải sáu |
4731 8763 6069 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,7 | 1 | 2,3,9 | 1,5 | 2 | 9 | 1,5,6 | 3 | 1 | 0,4 | 4 | 4 | 7,8,9 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 3,92 | 9 | 7 | 1,5 | 5 | 8 | 5 | 1,2,62 | 9 | 5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
040871 |
Giải nhất |
86907 |
Giải nhì |
74577 |
Giải ba |
51183 59619 |
Giải tư |
81486 18808 75006 64174 48931 93666 95418 |
Giải năm |
3279 |
Giải sáu |
3241 2163 7599 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8 | 3,4,7 | 1 | 8,9 | | 2 | | 6,8,9 | 3 | 1 | 7 | 4 | 1 | | 5 | | 0,6,8 | 6 | 3,6 | 0,7,9 | 7 | 1,4,7,9 | 0,1 | 8 | 3,6 | 1,7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
572857 |
Giải nhất |
13620 |
Giải nhì |
93663 |
Giải ba |
54379 25450 |
Giải tư |
10632 34895 71380 65715 40679 29402 29604 |
Giải năm |
2149 |
Giải sáu |
8275 0558 3220 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 2,4 | | 1 | 5 | 0,3 | 2 | 02 | 6 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 9 | 1,7,9 | 5 | 0,7,8 | | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 4,5,92 | 5 | 8 | 0 | 4,72 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|