|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
68940 |
Giải nhất |
57118 |
Giải nhì |
44924 |
Giải ba |
23639 65668 |
Giải tư |
70862 59166 30282 45887 12152 92199 48462 |
Giải năm |
9530 |
Giải sáu |
8435 9741 5070 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 4 | 1 | 8 | 5,62,8 | 2 | 4,5 | | 3 | 0,5,9 | 2 | 4 | 0,1 | 2,3 | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 22,6,8 | 8 | 7 | 0,6 | 1,6 | 8 | 2,7 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
90671 |
Giải nhất |
93827 |
Giải nhì |
81384 |
Giải ba |
32303 39840 |
Giải tư |
30891 79327 06620 49153 16212 23316 86827 |
Giải năm |
1431 |
Giải sáu |
1994 7030 0324 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 3,5 | 3,7,9 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 0,4,73 | 0,5 | 3 | 0,1 | 2,8,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 6 | | 23 | 7 | 0,1 | | 8 | 4 | | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
32620 |
Giải nhất |
30433 |
Giải nhì |
74887 |
Giải ba |
03649 14574 |
Giải tư |
07059 94713 92931 73591 09587 89561 34801 |
Giải năm |
7330 |
Giải sáu |
0755 3359 0836 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1 | 0,3,6,7 9 | 1 | 3 | | 2 | 0 | 1,3 | 3 | 0,1,3,6 | 6,7 | 4 | 9 | 5 | 5 | 5,92 | 3 | 6 | 1,4 | 82 | 7 | 1,4 | | 8 | 72 | 4,52 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
25768 |
Giải nhất |
17767 |
Giải nhì |
28113 |
Giải ba |
48576 07251 |
Giải tư |
57148 37624 89642 19382 17175 54627 41366 |
Giải năm |
4167 |
Giải sáu |
4680 8000 5112 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2,3 | 1,4,8 | 2 | 4,7 | 1 | 3 | | 2,4 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 1 | 6,7 | 6 | 6,72,8 | 2,62 | 7 | 0,5,6 | 4,6 | 8 | 0,2 | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
60619 |
Giải nhất |
08805 |
Giải nhì |
63330 |
Giải ba |
16225 80159 |
Giải tư |
16010 51354 51943 05129 75319 03384 08153 |
Giải năm |
9071 |
Giải sáu |
5744 6346 4759 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,5 | 7 | 1 | 0,92 | 0 | 2 | 5,9 | 4,5 | 3 | 0 | 4,52,8 | 4 | 3,4,6 | 0,2 | 5 | 3,42,92 | 4 | 6 | | | 7 | 1 | | 8 | 4 | 12,2,52 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04173 |
Giải nhất |
24510 |
Giải nhì |
31999 |
Giải ba |
36266 41543 |
Giải tư |
79060 31857 90289 89884 50359 65798 62018 |
Giải năm |
4782 |
Giải sáu |
9792 3686 2174 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | | 1 | 0,8 | 8,9 | 2 | 4 | 4,7 | 3 | | 2,7,8 | 4 | 3 | | 5 | 7,92 | 6,8 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | 3,4 | 1,9 | 8 | 2,4,6,9 | 52,8,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
53754 |
Giải nhất |
53470 |
Giải nhì |
13591 |
Giải ba |
58531 66982 |
Giải tư |
78748 22228 02050 74898 89477 63178 32049 |
Giải năm |
6333 |
Giải sáu |
4389 4277 3271 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 3,7,9 | 1 | | 8 | 2 | 8 | 3 | 3 | 1,3,5,6 | 5 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 0,4 | 3 | 6 | | 72 | 7 | 0,1,72,8 | 2,4,7,9 | 8 | 2,9 | 4,8 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|