|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
15840 |
Giải nhất |
14853 |
Giải nhì |
25930 |
Giải ba |
95974 65313 |
Giải tư |
52464 45843 08926 11994 60600 15055 86747 |
Giải năm |
8385 |
Giải sáu |
1437 1336 4817 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4 | 0 | 0 | | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,4,5,8 | 3 | 02,6,7 | 6,7,9 | 4 | 0,3,7 | 5,8 | 5 | 3,5 | 2,3 | 6 | 4 | 1,3,4 | 7 | 4 | | 8 | 3,5 | | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19969 |
Giải nhất |
48391 |
Giải nhì |
85721 |
Giải ba |
37622 34239 |
Giải tư |
76888 46633 86425 30791 67404 23569 84214 |
Giải năm |
8869 |
Giải sáu |
8972 6265 6712 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 2,92 | 1 | 2,4 | 1,2,72 | 2 | 1,2,5 | 3 | 3 | 3,9 | 0,1 | 4 | | 0,2,6 | 5 | | | 6 | 5,93 | | 7 | 22 | 8 | 8 | 8 | 3,63 | 9 | 12 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
22817 |
Giải nhất |
89750 |
Giải nhì |
99200 |
Giải ba |
74507 53523 |
Giải tư |
21544 51010 04429 85579 36658 59041 27292 |
Giải năm |
7085 |
Giải sáu |
3125 1800 8231 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5 | 0 | 02,7,9 | 3,4 | 1 | 0,7 | 9 | 2 | 3,5,9 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1,4,7 | 2,8 | 5 | 0,8 | | 6 | | 0,1,4 | 7 | 9 | 5 | 8 | 5 | 0,2,7 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
00774 |
Giải nhất |
53790 |
Giải nhì |
40981 |
Giải ba |
07497 35433 |
Giải tư |
64449 03154 39119 20248 66940 73907 98329 |
Giải năm |
2314 |
Giải sáu |
4586 5653 0560 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3,4,9 | | 2 | 8,9 | 1,3,5 | 3 | 3 | 1,5,7 | 4 | 0,8,9 | | 5 | 3,4 | 8 | 6 | 0 | 0,9 | 7 | 4 | 2,4 | 8 | 1,6 | 1,2,4 | 9 | 0,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
44356 |
Giải nhất |
80211 |
Giải nhì |
32321 |
Giải ba |
00123 96110 |
Giải tư |
12753 01194 94981 81813 25734 33085 77471 |
Giải năm |
8305 |
Giải sáu |
0592 7816 7784 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7 | 1,2,7,8 | 1 | 0,1,3,6 | 9 | 2 | 1,3 | 1,2,5 | 3 | 4 | 3,8,9 | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 3,6 | 1,5 | 6 | | 0 | 7 | 1 | | 8 | 1,4,5 | | 9 | 2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
97159 |
Giải nhất |
40522 |
Giải nhì |
90735 |
Giải ba |
92095 81576 |
Giải tư |
62103 97152 99113 41911 55564 31395 11748 |
Giải năm |
2817 |
Giải sáu |
3062 0317 5188 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 1,3,72 | 2,5,6,7 | 2 | 2 | 0,1 | 3 | 5 | 6 | 4 | 8 | 3,92 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 2,4 | 12 | 7 | 2,6 | 4,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
53224 |
Giải nhất |
58428 |
Giải nhì |
67380 |
Giải ba |
76288 54999 |
Giải tư |
64468 37611 34724 23653 16211 69351 97026 |
Giải năm |
7052 |
Giải sáu |
7848 3863 7557 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 12,5 | 1 | 0,12 | 5 | 2 | 42,6,8 | 5,6 | 3 | | 22 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 1,2,3,7 | 2 | 6 | 3,8 | 5 | 7 | | 2,4,6,8 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|