|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
22817 |
Giải nhất |
89750 |
Giải nhì |
99200 |
Giải ba |
74507 53523 |
Giải tư |
21544 51010 04429 85579 36658 59041 27292 |
Giải năm |
7085 |
Giải sáu |
3125 1800 8231 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5 | 0 | 02,7,9 | 3,4 | 1 | 0,7 | 9 | 2 | 3,5,9 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1,4,7 | 2,8 | 5 | 0,8 | | 6 | | 0,1,4 | 7 | 9 | 5 | 8 | 5 | 0,2,7 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
00774 |
Giải nhất |
53790 |
Giải nhì |
40981 |
Giải ba |
07497 35433 |
Giải tư |
64449 03154 39119 20248 66940 73907 98329 |
Giải năm |
2314 |
Giải sáu |
4586 5653 0560 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3,4,9 | | 2 | 8,9 | 1,3,5 | 3 | 3 | 1,5,7 | 4 | 0,8,9 | | 5 | 3,4 | 8 | 6 | 0 | 0,9 | 7 | 4 | 2,4 | 8 | 1,6 | 1,2,4 | 9 | 0,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
44356 |
Giải nhất |
80211 |
Giải nhì |
32321 |
Giải ba |
00123 96110 |
Giải tư |
12753 01194 94981 81813 25734 33085 77471 |
Giải năm |
8305 |
Giải sáu |
0592 7816 7784 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7 | 1,2,7,8 | 1 | 0,1,3,6 | 9 | 2 | 1,3 | 1,2,5 | 3 | 4 | 3,8,9 | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 3,6 | 1,5 | 6 | | 0 | 7 | 1 | | 8 | 1,4,5 | | 9 | 2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
97159 |
Giải nhất |
40522 |
Giải nhì |
90735 |
Giải ba |
92095 81576 |
Giải tư |
62103 97152 99113 41911 55564 31395 11748 |
Giải năm |
2817 |
Giải sáu |
3062 0317 5188 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 1,3,72 | 2,5,6,7 | 2 | 2 | 0,1 | 3 | 5 | 6 | 4 | 8 | 3,92 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 2,4 | 12 | 7 | 2,6 | 4,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
53224 |
Giải nhất |
58428 |
Giải nhì |
67380 |
Giải ba |
76288 54999 |
Giải tư |
64468 37611 34724 23653 16211 69351 97026 |
Giải năm |
7052 |
Giải sáu |
7848 3863 7557 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 12,5 | 1 | 0,12 | 5 | 2 | 42,6,8 | 5,6 | 3 | | 22 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 1,2,3,7 | 2 | 6 | 3,8 | 5 | 7 | | 2,4,6,8 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
06277 |
Giải nhất |
56490 |
Giải nhì |
84209 |
Giải ba |
91554 84777 |
Giải tư |
54815 71940 85672 02252 61376 70632 39852 |
Giải năm |
6993 |
Giải sáu |
2360 1804 7813 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 4,9 | | 1 | 3,5,8 | 3,52,7 | 2 | | 1,9 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 22,4 | 7 | 6 | 0,9 | 72 | 7 | 2,6,72 | 1 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
58244 |
Giải nhất |
13878 |
Giải nhì |
96402 |
Giải ba |
86315 62410 |
Giải tư |
82538 48987 80154 88655 95350 94532 71150 |
Giải năm |
1782 |
Giải sáu |
1691 6117 6638 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2 | 9 | 1 | 0,5,7 | 0,3,82 | 2 | | | 3 | 2,82 | 4,5 | 4 | 4 | 1,5 | 5 | 02,4,5 | | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 32,7 | 8 | 22,7 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|