|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
27512 |
Giải nhất |
50121 |
Giải nhì |
43970 |
Giải ba |
60310 63175 |
Giải tư |
72469 42831 72187 55204 35387 54964 62077 |
Giải năm |
7492 |
Giải sáu |
7171 8479 5731 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4 | 2,32,7 | 1 | 0,2,3,5 | 1,9 | 2 | 1 | 1 | 3 | 12 | 0,6 | 4 | | 1,7 | 5 | | | 6 | 4,9 | 7,82 | 7 | 0,1,5,7 9 | | 8 | 72 | 6,7 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
23741 |
Giải nhất |
87585 |
Giải nhì |
66076 |
Giải ba |
29742 36959 |
Giải tư |
80596 25968 48200 09904 50720 49537 58926 |
Giải năm |
1719 |
Giải sáu |
9676 5443 4784 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 4 | 1 | 9 | 4 | 2 | 0,6 | 4 | 3 | 7 | 0,8 | 4 | 1,2,3 | 8 | 5 | 9 | 2,6,72,9 | 6 | 6,8 | 3 | 7 | 62 | 6,9 | 8 | 4,5 | 1,5 | 9 | 6,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
70601 |
Giải nhất |
30625 |
Giải nhì |
62287 |
Giải ba |
21008 57146 |
Giải tư |
53162 42107 88415 57427 38949 17695 00161 |
Giải năm |
1990 |
Giải sáu |
0346 9684 7323 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,7,8 | 0,6 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,3,5,7 | 2 | 3 | | 8 | 4 | 62,9 | 1,2,9 | 5 | | 42 | 6 | 1,2 | 0,2,8 | 7 | 9 | 0 | 8 | 4,7 | 4,7 | 9 | 0,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
64214 |
Giải nhất |
95294 |
Giải nhì |
19130 |
Giải ba |
63991 74359 |
Giải tư |
50017 21269 90136 92016 00173 71002 73356 |
Giải năm |
6155 |
Giải sáu |
2945 1136 8317 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6 | 8,9 | 1 | 4,6,72 | 0 | 2 | | 7 | 3 | 0,62 | 1,9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5,6,9 | 0,1,32,5 | 6 | 9 | 12 | 7 | 3 | | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 1,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
90990 |
Giải nhất |
68129 |
Giải nhì |
86558 |
Giải ba |
09618 21517 |
Giải tư |
37187 21316 92234 99281 48858 31033 81556 |
Giải năm |
0027 |
Giải sáu |
7950 2514 9835 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0 | 8 | 1 | 4,6,7,8 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,4,5 | 1,3,8 | 4 | | 3 | 5 | 0,6,82 | 1,5 | 6 | | 1,2,8 | 7 | | 1,52 | 8 | 1,4,7 | 2 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
54238 |
Giải nhất |
97864 |
Giải nhì |
41055 |
Giải ba |
85336 00701 |
Giải tư |
49403 51321 12687 03875 89920 88340 42285 |
Giải năm |
8895 |
Giải sáu |
7650 1715 7919 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1,3,8 | 0,2,4 | 1 | 5,9 | | 2 | 0,1 | 0 | 3 | 6,8 | 6 | 4 | 0,1 | 1,5,7,8 9 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | 4 | 8 | 7 | 5 | 0,3 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|