|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
19376 |
Giải nhất |
40626 |
Giải nhì |
32570 |
Giải ba |
93526 63118 |
Giải tư |
06572 46323 34983 20558 22033 64046 28647 |
Giải năm |
2661 |
Giải sáu |
7178 2716 1738 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 6 | 1 | 6,8 | 3,7 | 2 | 3,62 | 2,3,5,8 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 6,7 | | 5 | 3,8 | 1,22,4,7 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0,2,6,8 | 1,3,5,7 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87819 |
Giải nhất |
19468 |
Giải nhì |
46091 |
Giải ba |
16440 04315 |
Giải tư |
76592 85472 56688 43594 59177 34425 91528 |
Giải năm |
3914 |
Giải sáu |
8332 8606 0763 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 9 | 1 | 42,5,9 | 3,7,9 | 2 | 5,8 | 6 | 3 | 2 | 12,9 | 4 | 0 | 1,2,6 | 5 | | 0 | 6 | 3,5,8 | 7 | 7 | 2,7 | 2,6,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 1,2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
87908 |
Giải nhất |
37236 |
Giải nhì |
55005 |
Giải ba |
64615 81735 |
Giải tư |
24298 50382 47367 99671 36467 36077 13663 |
Giải năm |
4642 |
Giải sáu |
6360 3243 0244 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,8 | 7 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | | 4,6 | 3 | 5,6 | 42 | 4 | 2,3,42 | 0,1,3 | 5 | | 3 | 6 | 0,3,72 | 62,7,8 | 7 | 1,7 | 0,9 | 8 | 2,7 | | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
34543 |
Giải nhất |
09872 |
Giải nhì |
40406 |
Giải ba |
73500 79426 |
Giải tư |
20671 55286 22169 94864 21377 05972 46675 |
Giải năm |
0834 |
Giải sáu |
2904 3055 9800 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,6,8 | 7 | 1 | | 72 | 2 | 6 | 4 | 3 | 4 | 0,3,6 | 4 | 3,6 | 5,7 | 5 | 5 | 0,2,4,8 | 6 | 4,9 | 7 | 7 | 1,22,5,7 | 0 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
83939 |
Giải nhất |
86639 |
Giải nhì |
75984 |
Giải ba |
92518 42206 |
Giải tư |
40338 18187 38531 72869 25823 83389 82790 |
Giải năm |
1348 |
Giải sáu |
4344 2264 7508 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 3,8 | 1 | 8 | | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 1,8,92 | 4,6,8 | 4 | 4,8 | | 5 | | 0 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | | 0,1,3,4 | 8 | 1,4,7,9 | 32,6,8 | 9 | 0,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
09943 |
Giải nhất |
71576 |
Giải nhì |
02367 |
Giải ba |
03018 29410 |
Giải tư |
12845 19516 85124 55295 14064 19210 85127 |
Giải năm |
3969 |
Giải sáu |
4528 0898 8932 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | | 4 | 1 | 02,6,8 | 3 | 2 | 4,7,8 | 4 | 3 | 2 | 2,6 | 4 | 1,3,5,7 | 4,9 | 5 | | 1,7 | 6 | 4,7,9 | 2,4,6 | 7 | 6 | 1,2,9 | 8 | | 6 | 9 | 5,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
82028 |
Giải nhất |
08593 |
Giải nhì |
50138 |
Giải ba |
36178 15032 |
Giải tư |
87811 57152 41088 48344 83018 44631 33337 |
Giải năm |
0277 |
Giải sáu |
1276 1769 2170 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,8 | 3,5 | 2 | 8 | 9 | 3 | 1,2,7,8 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 2,8 | 6,7 | 6 | 6,9 | 3,7 | 7 | 0,6,7,8 | 1,2,3,5 7,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
94540 |
Giải nhất |
18195 |
Giải nhì |
90470 |
Giải ba |
19645 22514 |
Giải tư |
60953 98583 81379 28239 99510 32513 81833 |
Giải năm |
0285 |
Giải sáu |
6285 3269 7751 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,3,4 | | 2 | | 1,3,5,8 | 3 | 3,9 | 1 | 4 | 0,5 | 4,5,82,9 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 9 | | 7 | 0,9 | | 8 | 1,3,52 | 3,6,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|